Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | -0,06 | -2.900 | 23.300 | 0,44 | 26.200 | 0,50 |
ELC | ELCOM | 0,42 | 19.600 | 19.600 | 0,42 | 0 | 0,00 |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 0,26 | 17.299 | 27.200 | 0,41 | 9.901 | 0,15 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 0,41 | 5.900 | 5.900 | 0,41 | 0 | 0,00 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 0,40 | 43.700 | 43.700 | 0,40 | 0 | 0,00 |
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | 0,17 | 21.100 | 46.000 | 0,37 | 24.900 | 0,20 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 0,07 | 6.100 | 30.700 | 0,34 | 24.600 | 0,27 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,17 | 11.600 | 20.800 | 0,31 | 9.200 | 0,14 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 0,28 | 56.300 | 62.300 | 0,31 | 6.000 | 0,03 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | -0,13 | -8.100 | 16.200 | 0,27 | 24.300 | 0,40 |
NAF | Nafoods Group | 0,24 | 14.100 | 14.100 | 0,24 | 0 | 0,00 |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | 0,22 | 45.098 | 46.800 | 0,23 | 1.702 | 0,01 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -0,43 | -10.432 | 5.318 | 0,22 | 15.750 | 0,65 |
FUEKIV30 | KIM GROWTH VN30 ETF | 0,00 | 0 | 25.600 | 0,21 | 25.600 | 0,21 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | -0,35 | -13.400 | 8.000 | 0,21 | 21.400 | 0,56 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 0,13 | 7.600 | 11.600 | 0,19 | 4.000 | 0,07 |
DPR | Cao su Đồng Phú | -0,56 | -14.900 | 5.200 | 0,19 | 20.100 | 0,75 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,04 | 2.600 | 12.600 | 0,18 | 10.000 | 0,15 |
PAN | Tập đoàn PAN | -0,63 | -29.400 | 8.500 | 0,18 | 37.900 | 0,81 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | -0,22 | -17.650 | 13.550 | 0,17 | 31.200 | 0,39 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.