Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STB | Sacombank | -145,27 | -4.547.300 | 644.800 | 20,61 | 5.192.100 | 165,88 |
GEX | Tập đoàn Gelex | -29,03 | -1.166.810 | 725.300 | 18,12 | 1.892.110 | 47,15 |
MSN | Tập đoàn Masan | -218,52 | -2.933.380 | 241.800 | 18,07 | 3.175.180 | 236,59 |
VHM | Vinhomes | -150,85 | -3.500.500 | 391.000 | 16,83 | 3.891.500 | 167,69 |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 15,43 | 236.000 | 252.900 | 16,53 | 16.900 | 1,10 |
TPB | TPBank | 14,72 | 769.900 | 865.100 | 16,53 | 95.200 | 1,81 |
HCM | Chứng khoán HSC | 10,37 | 349.150 | 518.550 | 15,45 | 169.400 | 5,08 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | -53,87 | -1.659.500 | 417.400 | 13,71 | 2.076.900 | 67,58 |
VCG | VINACONEX | 13,56 | 532.500 | 534.000 | 13,60 | 1.500 | 0,04 |
VNM | VINAMILK | -94,14 | -1.389.304 | 197.100 | 13,19 | 1.586.404 | 107,33 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 8,27 | 248.110 | 392.310 | 13,10 | 144.200 | 4,83 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 3,80 | 59.800 | 185.800 | 11,92 | 126.000 | 8,12 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 10,73 | 115.210 | 122.210 | 11,39 | 7.000 | 0,66 |
HPG | Hòa Phát | -23,70 | -780.928 | 366.400 | 11,13 | 1.147.328 | 34,83 |
KDH | Nhà Khang Điền | -4,91 | -132.210 | 264.300 | 10,04 | 396.510 | 14,95 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -19,72 | -619.600 | 283.200 | 9,03 | 902.800 | 28,75 |
DGW | Thế Giới Số | 6,63 | 98.660 | 126.660 | 8,52 | 28.000 | 1,88 |
SHB | SHB | 6,35 | 550.800 | 707.400 | 8,15 | 156.600 | 1,80 |
VRE | Vincom Retail | -43,91 | -1.710.500 | 310.100 | 7,94 | 2.020.600 | 51,84 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 4,34 | 147.100 | 255.200 | 7,54 | 108.100 | 3,20 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.