NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC VinGroup 40,57 427.919 765.883 72,56 337.964 31,99
FRT Bán lẻ FPT 58,82 318.203 339.390 62,72 21.187 3,90
VPB VPBank 59,59 3.194.399 3.300.500 61,57 106.101 1,98
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 44,86 643.100 862.400 60,13 219.300 15,26
DGW Thế Giới Số 31,07 714.100 1.268.300 55,35 554.200 24,28
DXG Địa ốc Đất Xanh 45,52 2.707.300 3.128.800 52,61 421.500 7,09
EIB Eximbank 29,51 1.292.000 1.986.100 45,74 694.100 16,23
NLG BĐS Nam Long -1,00 -25.300 1.121.700 43,70 1.147.000 44,70
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 3,69 142.500 1.569.500 41,74 1.427.000 38,05
VNM VINAMILK 32,87 568.959 698.167 40,37 129.208 7,50
VRE Vincom Retail -23,88 -957.030 1.546.900 38,69 2.503.930 62,57
VCG VINACONEX 15,68 672.000 1.543.000 35,80 871.000 20,12
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 4,21 302.800 2.066.100 30,89 1.763.300 26,68
VSC VICONSHIP 22,86 1.396.500 1.838.200 30,25 441.700 7,39
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 17,74 1.339.300 2.132.600 28,17 793.300 10,43
VTP Bưu chính Viettel 24,84 210.349 222.300 26,25 11.951 1,41
BCM Becamex IDC 18,81 286.430 395.330 26,03 108.900 7,22
PDR BĐS Phát Đạt 15,59 872.767 1.393.100 24,91 520.333 9,32
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 17,07 416.700 585.700 24,07 169.000 7,00
TCB Techcombank 0,00 0 600.000 22,47 600.000 22,47

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.