Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIX | Chứng khoán VIX | -21,72 | -1.554.766 | 1.492.250 | 20,54 | 3.047.016 | 42,26 |
CTG | VietinBank | 16,91 | 529.800 | 582.300 | 18,59 | 52.500 | 1,67 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 5,64 | 198.300 | 639.000 | 18,22 | 440.700 | 12,58 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 15,59 | 1.249.500 | 1.304.000 | 16,30 | 54.500 | 0,71 |
DBC | Tập đoàn DABACO | -4,92 | -182.100 | 414.900 | 11,36 | 597.000 | 16,28 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 7,38 | 255.450 | 380.750 | 10,98 | 125.300 | 3,60 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 8,60 | 309.000 | 379.300 | 10,55 | 70.300 | 1,95 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 9,10 | 755.100 | 873.300 | 10,51 | 118.200 | 1,42 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 1,66 | 118.100 | 712.000 | 9,58 | 593.900 | 7,93 |
VTO | VITACO | 7,34 | 487.400 | 600.000 | 9,04 | 112.600 | 1,69 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | -2,59 | -93.600 | 324.400 | 9,03 | 418.000 | 11,61 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 5,48 | 347.500 | 553.000 | 8,71 | 205.500 | 3,23 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | -86,50 | -770.890 | 76.810 | 8,63 | 847.700 | 95,13 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 3,69 | 82.000 | 182.700 | 8,20 | 100.700 | 4,51 |
VPB | VPBank | -22,25 | -1.209.300 | 428.700 | 7,91 | 1.638.000 | 30,16 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 0,00 | 0 | 100.000 | 7,54 | 100.000 | 7,54 |
FRT | Bán lẻ FPT | -13,32 | -78.691 | 38.309 | 6,50 | 117.000 | 19,83 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2,31 | 64.000 | 165.100 | 5,94 | 101.100 | 3,64 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 0,39 | 4.573 | 66.773 | 5,74 | 62.200 | 5,35 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 4,99 | 133.800 | 145.800 | 5,45 | 12.000 | 0,45 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.