Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HRC | Cao su Hòa Bình | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HMC | Kim khí TP.HCM | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HNA | Thủy điện Hủa Na | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HID | Halcom Vietnam | -0,07 | -20.000 | 0 | 0,00 | 20.000 | 0,07 |
HAS | Hacisco | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
GMC | Garmex Sài Gòn | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 0,00 | -72 | 0 | 0,00 | 72 | 0,00 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 0,00 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,00 |
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | -0,08 | -1.500 | 0 | 0,00 | 1.500 | 0,08 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DTT | Kỹ nghệ Đô Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | -1,52 | -21.000 | 0 | 0,00 | 21.000 | 1,52 |
DHG | Dược Hậu Giang | -0,11 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,11 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHA | Hóa An | -0,72 | -16.800 | 0 | 0,00 | 16.800 | 0,72 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.