Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VHM | Vinhomes | -35,71 | -947.880 | 144.100 | 5,43 | 1.091.980 | 41,14 |
VRE | Vincom Retail | -11,96 | -615.176 | 245.432 | 4,79 | 860.608 | 16,75 |
SSI | Chứng khoán SSI | -73,36 | -2.291.400 | 148.500 | 4,75 | 2.439.900 | 78,11 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | -0,44 | -19.700 | 203.300 | 4,53 | 223.000 | 4,96 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 4,22 | 183.800 | 186.600 | 4,29 | 2.800 | 0,06 |
TPB | TPBank | 2,34 | 130.800 | 201.000 | 3,59 | 70.200 | 1,26 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | -2,19 | -39.500 | 64.300 | 3,50 | 103.800 | 5,69 |
IMP | IMEXPHARM | -7,04 | -83.740 | 41.300 | 3,42 | 125.040 | 10,45 |
VIC | VinGroup | -18,33 | -441.763 | 69.000 | 2,88 | 510.763 | 21,21 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 0,51 | 20.500 | 106.300 | 2,77 | 85.800 | 2,26 |
HVH | Đầu tư và Công nghệ HVC | 2,63 | 295.200 | 306.100 | 2,73 | 10.900 | 0,09 |
SHB | SHB | -1,89 | -171.660 | 246.040 | 2,72 | 417.700 | 4,61 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 2,36 | 163.500 | 188.300 | 2,72 | 24.800 | 0,36 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | -3,41 | -165.000 | 124.600 | 2,63 | 289.600 | 6,04 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 1,61 | 47.700 | 67.600 | 2,27 | 19.900 | 0,67 |
NLG | BĐS Nam Long | 2,19 | 52.400 | 53.500 | 2,23 | 1.100 | 0,05 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 1,54 | 335.600 | 482.800 | 2,23 | 147.200 | 0,69 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 1,64 | 39.280 | 50.300 | 2,10 | 11.020 | 0,46 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -11,58 | -348.315 | 61.700 | 2,06 | 410.015 | 13,65 |
FUEVFVND | Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | -8,87 | -274.755 | 62.900 | 2,03 | 337.655 | 10,91 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.