NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PC1 Tập đoàn PC1 -0,92 -39.600 262.200 6,05 301.800 6,97
BMP Nhựa Bình Minh -1,57 -13.029 48.500 5,86 61.529 7,43
NKG Thép Nam Kim 4,84 313.800 372.800 5,75 59.000 0,91
BCM Becamex IDC -0,44 -5.400 70.500 5,55 75.900 5,99
BSI Chứng khoán BIDV -1,74 -31.285 98.015 5,49 129.300 7,23
ORS Chứng khoán Tiên Phong 4,72 410.857 442.097 5,08 31.240 0,36
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -0,68 -28.260 207.400 4,98 235.660 5,66
HAG Hoàng Anh Gia Lai 2,30 183.316 385.400 4,80 202.084 2,50
HCM Chứng khoán HSC -34,29 -1.072.821 145.579 4,66 1.218.400 38,95
PNJ Vàng Phú Nhuận 2,42 27.100 51.700 4,62 24.600 2,20
DIG DIC Corp -51,68 -2.549.793 211.100 4,27 2.760.893 55,95
BID BIDV -12,99 -327.457 102.800 4,06 430.257 17,04
IMP IMEXPHARM 1,80 34.400 73.300 3,85 38.900 2,05
HDG Tập đoàn Hà Đô -2,13 -78.600 133.300 3,62 211.900 5,75
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 2,09 50.100 86.200 3,59 36.100 1,50
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam -3,97 -120.474 109.026 3,57 229.500 7,53
HVN Vietnam Airlines 3,18 110.700 120.100 3,45 9.400 0,27
DGW Thế Giới Số 2,82 71.864 83.700 3,28 11.836 0,47
EVF Tài chính Điện lực 0,53 52.241 315.400 3,19 263.159 2,67
VIX Chứng khoán VIX -23,02 -1.873.621 253.000 3,12 2.126.621 26,15

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.