From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ICF | Đầu tư Thương mại Thủy sản | -2,308.84 | 6,300 | 6,403 | 103 | 1.63 |
TL4 | XD Thủy lợi 4 | -1.99 | 5,300 | 5,385 | 85 | 1.60 |
VGV | Tư vấn Xây dựng Việt Nam | 26.73 | 27,800 | 28,234 | 434 | 1.56 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 68.57 | 12,300 | 12,488 | 188 | 1.53 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 12.32 | 27,600 | 28,014 | 414 | 1.50 |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 9.89 | 7,000 | 7,101 | 101 | 1.44 |
HWS | Cấp nước Thừa Thiên Huế | 10.94 | 16,000 | 16,230 | 230 | 1.44 |
BSP | Bia Sài Gòn - Phú Thọ | 22.05 | 10,500 | 10,650 | 150 | 1.43 |
SHG | Tổng Công ty Sông Hồng | -0.99 | 2,000 | 2,028 | 28 | 1.40 |
TV6 | TM ĐT xây lắp điện Thịnh Vượng | 40.24 | 7,200 | 7,300 | 100 | 1.39 |
VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | 11.75 | 23,900 | 24,220 | 320 | 1.34 |
PJS | Cấp nước Phú Hòa Tân | 10.56 | 22,700 | 23,000 | 300 | 1.32 |
PSP | DV Dầu Khí Đình Vũ | 29.42 | 8,400 | 8,502 | 102 | 1.21 |
PRT | Sản xuất - XNK Bình Dương | 49.72 | 10,600 | 10,725 | 125 | 1.18 |
VHH | Kinh doanh nhà Thành Đạt | -4.23 | 3,300 | 3,338 | 38 | 1.15 |
TUG | Lai dắt và VT cảng Hải Phòng | 5.36 | 17,200 | 17,391 | 191 | 1.11 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 968.17 | 16,700 | 16,883 | 183 | 1.10 |
CTW | Cấp thoát nước Cần Thơ | 11.89 | 21,500 | 21,725 | 225 | 1.05 |
SKH | NGK Sanest Khánh Hòa | 11.22 | 29,000 | 29,301 | 301 | 1.04 |
BSR | BSR | 7.57 | 19,400 | 19,589 | 189 | 0.97 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.