Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DMN | Domenal | 8,58 | 4.900 | 4.922 | 22 | 0,45 |
XMC | Bê tông Xuân Mai | 11,27 | 7.100 | 7.128 | 28 | 0,39 |
VAV | VIWACO | 10,84 | 41.500 | 41.654 | 154 | 0,37 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,00 | 23.900 | 23.984 | 84 | 0,35 |
BTB | Bia Hà Nội - Thái Bình | 39,12 | 5.000 | 5.017 | 17 | 0,34 |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3,07 | 28.900 | 28.979 | 79 | 0,27 |
DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | -1,85 | 400 | 401 | 1 | 0,25 |
BLT | Lương Thực Bình Định | 11,42 | 41.300 | 41.400 | 100 | 0,24 |
BOT | BOT Cầu Thái Hà | -1,93 | 2.700 | 2.706 | 6 | 0,22 |
HDM | Dệt May Huế | 5,68 | 29.200 | 29.261 | 61 | 0,21 |
G20 | Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc | -0,15 | 500 | 501 | 1 | 0,20 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 7,60 | 35.400 | 35.461 | 61 | 0,17 |
TIS | Gang thép Thái Nguyên | -4,89 | 4.100 | 4.107 | 7 | 0,17 |
HD2 | Đầu tư phát triển nhà HUD 2 | 8.200,48 | 24.800 | 24.841 | 41 | 0,17 |
NCG | Nova Consumer | -1,34 | 10.400 | 10.415 | 15 | 0,14 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | 9,89 | 15.300 | 15.322 | 22 | 0,14 |
TLP | Thương mại XNK Thanh Lễ | 13,44 | 6.400 | 6.409 | 9 | 0,14 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 9,48 | 29.000 | 29.038 | 38 | 0,13 |
TSJ | Hanoi Toserco | 33,39 | 24.500 | 24.525 | 25 | 0,10 |
HD6 | Phát triển nhà số 6 Hà Nội | 13,50 | 17.200 | 17.217 | 17 | 0,10 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.