From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VNB | Sách Việt Nam | 10.95 | 11,200 | 11,399 | 199 | 1.78 |
VGT | VINATEX | 179.47 | 14,900 | 15,153 | 253 | 1.70 |
HVA | Đầu tư HVA | 147.11 | 5,900 | 6,000 | 100 | 1.69 |
TCW | Kho Vận Tân Cảng | 6.79 | 31,000 | 31,515 | 515 | 1.66 |
HU3 | Xây dựng HUD3 | 108.28 | 3,400 | 3,455 | 55 | 1.62 |
NXT | SX và Cung ứng VLXD Kon Tum | 24.51 | 11,000 | 11,176 | 176 | 1.60 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 31.51 | 4,000 | 4,063 | 63 | 1.58 |
SBS | Chứng khoán Sacombank | -26.02 | 6,500 | 6,589 | 89 | 1.37 |
AGP | Dược phẩm AGIMEXPHARM | 21.08 | 39,100 | 39,629 | 529 | 1.35 |
BDT | VLXD Đồng Tháp | 14.93 | 11,400 | 11,554 | 154 | 1.35 |
C4G | Tập Đoàn Cienco4 | 22.25 | 9,700 | 9,829 | 129 | 1.33 |
DGT | Công trình GT Đồng Nai | 5.51 | 6,200 | 6,275 | 75 | 1.21 |
BMS | Chứng khoán Bảo Minh | 7.69 | 10,300 | 10,423 | 123 | 1.19 |
SBH | Thủy điện Sông Ba Hạ | 16.52 | 61,900 | 62,600 | 700 | 1.13 |
PVM | Thiết bị dầu khí (PV MACHINO) | 8.01 | 15,900 | 16,073 | 173 | 1.09 |
HAV | Rượu Hapro | -28.84 | 3,100 | 3,131 | 31 | 1.00 |
OIL | PV Oil | 18.05 | 9,600 | 9,696 | 96 | 1.00 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 4.18 | 30,800 | 31,099 | 299 | 0.97 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -47.47 | 37,100 | 37,442 | 342 | 0.92 |
MCM | Giống bò sữa Mộc Châu | 13.51 | 39,300 | 39,649 | 349 | 0.89 |
Last Updated At 15:10 5/13/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.