Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DSG | Kính Đáp Cầu | -11,12 | 6.400 | 6.500 | 100 | 1,56 |
TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | 8,45 | 98.500 | 100.000 | 1.500 | 1,52 |
TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 8,27 | 21.000 | 21.300 | 300 | 1,43 |
MFS | Mobifone Service | 8,75 | 24.800 | 25.150 | 350 | 1,41 |
PBC | Dược Phẩm TW 1- Pharbaco | 18,97 | 6.500 | 6.590 | 90 | 1,38 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | -23,00 | 1.900 | 1.926 | 26 | 1,37 |
RTB | Cao su Tân Biên | 9,40 | 22.500 | 22.806 | 306 | 1,36 |
VHH | Kinh doanh nhà Thành Đạt | -4,75 | 3.700 | 3.750 | 50 | 1,35 |
C4G | Tập Đoàn Cienco4 | 24,04 | 9.600 | 9.729 | 129 | 1,34 |
TDS | Thép Thủ Đức | 37,27 | 21.000 | 21.271 | 271 | 1,29 |
OIL | PV Oil | 17,12 | 9.200 | 9.315 | 115 | 1,25 |
UDJ | Becamex UDJ | 11,67 | 9.400 | 9.508 | 108 | 1,15 |
BDG | May mặc Bình Dương | 6,28 | 30.900 | 31.242 | 342 | 1,11 |
HMS | XD Bảo tàng Hồ Chí Minh | 97,27 | 41.800 | 42.233 | 433 | 1,04 |
TIE | Điện tử TIE | -1,10 | 5.200 | 5.250 | 50 | 0,96 |
SD2 | Sông Đà 2 | 19,52 | 4.400 | 4.442 | 42 | 0,95 |
VGG | May Việt Tiến | 8,43 | 36.200 | 36.541 | 341 | 0,94 |
BLT | Lương Thực Bình Định | 11,52 | 41.400 | 41.759 | 359 | 0,87 |
ISH | Thủy điện Srok Phu Miêng | 12,47 | 23.300 | 23.500 | 200 | 0,86 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 6,71 | 17.800 | 17.951 | 151 | 0,85 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.