Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 9,50 | 46.900 | 49.648 | 2.748 | 5,86 |
DNE | Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 9,19 | 8.600 | 9.100 | 500 | 5,81 |
SDP | Công ty Cổ phần SDP | -1,91 | 1.100 | 1.163 | 63 | 5,73 |
EIC | EVN Quốc Tế | 20,06 | 21.800 | 22.991 | 1.191 | 5,46 |
PSP | DV Dầu Khí Đình Vũ | 34,60 | 9.500 | 10.001 | 501 | 5,27 |
HSI | Phân bón Hóa sinh | -0,82 | 1.300 | 1.365 | 65 | 5,00 |
VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 82,72 | 200.600 | 210.490 | 9.890 | 4,93 |
DSG | Kính Đáp Cầu | -10,95 | 6.100 | 6.400 | 300 | 4,92 |
VGV | Tư vấn Xây dựng Việt Nam | 37,81 | 28.100 | 29.437 | 1.337 | 4,76 |
VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | 11,84 | 23.300 | 24.400 | 1.100 | 4,72 |
BQB | Bia Hà Nội - Quảng Bình | -4,56 | 2.900 | 3.028 | 128 | 4,41 |
TLI | May Quốc tế Thắng Lợi | -7,05 | 5.800 | 6.050 | 250 | 4,31 |
DCT | Tấm lợp VLXD Đồng Nai | -0,21 | 700 | 729 | 29 | 4,14 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 322,24 | 63.300 | 65.904 | 2.604 | 4,11 |
BII | Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | -0,39 | 700 | 726 | 26 | 3,71 |
HEC | Tư vấn XD Thủy Lợi II (HEC II) | 6,26 | 56.000 | 58.000 | 2.000 | 3,57 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | 6,53 | 8.700 | 9.002 | 302 | 3,47 |
L45 | Lilama 45.1 | -1,57 | 2.700 | 2.792 | 92 | 3,41 |
LUT | Đầu tư Xây dựng Lương Tài | -0,14 | 700 | 722 | 22 | 3,14 |
GCF | Thực phẩm G.C | 16,87 | 15.400 | 15.881 | 481 | 3,12 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.