Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TDS | Thép Thủ Đức | 38,26 | 19.700 | 21.838 | 2.138 | 10,85 |
NCG | Nova Consumer | -1,26 | 8.900 | 9.763 | 863 | 9,70 |
HAM | Vật tư Hậu Giang | 8,27 | 27.500 | 30.000 | 2.500 | 9,09 |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -4,73 | 6.200 | 6.760 | 560 | 9,03 |
TOW | Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 8,39 | 18.000 | 19.455 | 1.455 | 8,08 |
DC1 | Phát triển Xây dựng số 1 (DIC1) | -24,21 | 6.500 | 7.025 | 525 | 8,08 |
CFM | Đầu tư CFM | 13,28 | 10.000 | 10.800 | 800 | 8,00 |
HPW | Cấp nước Hải Phòng | 14,56 | 17.200 | 18.514 | 1.314 | 7,64 |
APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | -5,30 | 4.700 | 5.054 | 354 | 7,53 |
HAF | Thực phẩm Hà Nội | -17,11 | 20.500 | 22.000 | 1.500 | 7,32 |
VNP | Nhựa Việt Nam | -22,79 | 11.600 | 12.398 | 798 | 6,88 |
PMW | Cấp Nước Phú Mỹ | 16,18 | 30.000 | 32.000 | 2.000 | 6,67 |
MGG | May Đức Giang | 12,82 | 31.000 | 33.000 | 2.000 | 6,45 |
NDP | Dược phẩm 2/9 | 16,19 | 22.000 | 23.400 | 1.400 | 6,36 |
MML | Masan MEATLife | -23,64 | 26.200 | 27.851 | 1.651 | 6,30 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 13,42 | 4.700 | 4.969 | 269 | 5,72 |
TV6 | TM ĐT xây lắp điện Thịnh Vượng | 40,79 | 7.000 | 7.400 | 400 | 5,71 |
MVC | Vật liệu và XD Bình Dương | 15,62 | 10.600 | 11.188 | 588 | 5,55 |
SEA | SEAPRODEX | 16,16 | 28.100 | 29.637 | 1.537 | 5,47 |
ICF | Đầu tư Thương mại Thủy sản | 289,28 | 5.900 | 6.210 | 310 | 5,25 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.