From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 10.84 | 4,590 | 4,620 | 30 | 0.65 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 17.41 | 40,700 | 40,950 | 250 | 0.61 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 11.32 | 47,150 | 41,650 | 291 | 0.61 |
TVT | May Việt Thắng | 33.23 | 16,600 | 16,700 | 100 | 0.60 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 6.23 | 16,450 | 16,550 | 100 | 0.60 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 18.67 | 33,000 | 33,200 | 200 | 0.60 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 11.44 | 50,400 | 50,700 | 300 | 0.59 |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0.00 | 17,100 | 17,200 | 100 | 0.58 |
THG | XD Tiền Giang | 9.32 | 43,350 | 43,600 | 250 | 0.57 |
NHH | Nhựa Hà Nội | 12.60 | 17,600 | 17,700 | 100 | 0.56 |
VIX | Chứng khoán VIX | 10.93 | 18,150 | 18,250 | 100 | 0.55 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 8.58 | 18,100 | 18,200 | 100 | 0.55 |
DCM | Đạm Cà Mau | 16.13 | 37,100 | 37,300 | 200 | 0.53 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 38.10 | 9,950 | 10,000 | 50 | 0.50 |
DLG | Đức Long Gia Lai | -6.62 | 2,050 | 2,060 | 10 | 0.48 |
CCI | CIDICO | 10.07 | 21,000 | 21,100 | 100 | 0.47 |
GMD | Gemadept | 10.02 | 84,400 | 84,800 | 400 | 0.47 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 9.95 | 10,550 | 10,600 | 50 | 0.47 |
FUEVFVND | Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 1.44 | 32,050 | 32,200 | 150 | 0.46 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1.21 | 17,420 | 17,500 | 80 | 0.45 |
Last Updated At 15:10 5/17/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.