From date:
To date:
Top Gainers
Ticker | Company Name | P/E | Reference Price | Close Price | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1.19 | 19,160 | 19,350 | 190 | 0.99 |
FPT | FPT Corp | 25.37 | 134,100 | 135,400 | 1,300 | 0.96 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 16.53 | 10,500 | 10,600 | 100 | 0.95 |
HCD | SX và Thương mại HCD | 6.25 | 9,730 | 9,820 | 90 | 0.92 |
TCO | TCO Holdings | 14.41 | 11,300 | 11,400 | 100 | 0.88 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | 35.94 | 17,100 | 17,250 | 150 | 0.87 |
VIC | VinGroup | 20.27 | 46,350 | 46,750 | 400 | 0.86 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 25.52 | 34,700 | 35,000 | 300 | 0.86 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 58.80 | 11,900 | 12,000 | 100 | 0.84 |
EIB | Eximbank | 15.52 | 17,650 | 17,800 | 150 | 0.84 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 23.93 | 30,250 | 30,500 | 250 | 0.82 |
NHT | Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | -428.49 | 12,450 | 12,550 | 100 | 0.80 |
AGG | Bất động sản An Gia | 8.60 | 25,300 | 25,500 | 200 | 0.79 |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 14.72 | 52,300 | 52,700 | 400 | 0.76 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 16.05 | 19,850 | 20,000 | 150 | 0.75 |
TTF | Gỗ Trường Thành | 132.40 | 3,970 | 4,000 | 30 | 0.75 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 7.83 | 13,550 | 13,650 | 100 | 0.73 |
GDT | Gỗ Đức Thành | 15.13 | 27,100 | 27,300 | 200 | 0.73 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 8.91 | 8,170 | 8,230 | 60 | 0.73 |
BRC | Cao su Bến Thành | 8.73 | 13,650 | 13,750 | 100 | 0.73 |
Last Updated At 15:10 5/16/2024, Local Time. Data Normally Updated At 15:30 On Days The Stock Market Is Open.