Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | 200,80 | 3.300 | 3.350 | 50 | 1,51 |
HTG | Dệt may Hòa Thọ | 6,94 | 33.400 | 32.900 | 499 | 1,49 |
CCI | CIDICO | 9,79 | 20.200 | 20.500 | 300 | 1,48 |
GAS | PV Gas | 16,51 | 76.300 | 77.400 | 1.100 | 1,44 |
EIB | Eximbank | 15,70 | 17.750 | 18.000 | 250 | 1,40 |
UIC | Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | 6,31 | 38.400 | 38.900 | 500 | 1,30 |
ACG | Gỗ An Cường | 12,33 | 38.900 | 39.400 | 500 | 1,28 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 8,88 | 8.100 | 8.200 | 100 | 1,23 |
GEG | Điện Gia Lai | 32,40 | 12.850 | 13.000 | 150 | 1,16 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | 17,27 | 30.350 | 30.700 | 350 | 1,15 |
TDG | Đầu tư TDG Global | 21,42 | 3.600 | 3.640 | 40 | 1,11 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | -3,33 | 4.550 | 4.600 | 50 | 1,09 |
HCM | Chứng khoán HSC | 18,47 | 27.850 | 28.150 | 300 | 1,07 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 10,67 | 75.000 | 75.800 | 800 | 1,06 |
KOS | Công ty KOSY | 458,99 | 37.400 | 37.800 | 400 | 1,06 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 34,38 | 48.000 | 48.500 | 500 | 1,04 |
NBB | 577 CORP | 286,94 | 24.200 | 24.450 | 250 | 1,03 |
ITD | Công nghệ Tiên Phong | -4,26 | 10.200 | 10.300 | 100 | 0,98 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 17,09 | 10.300 | 10.400 | 100 | 0,97 |
HTL | Ô tô Trường Long | 4,83 | 15.650 | 15.800 | 150 | 0,95 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.