Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 13,25 | 56.400 | 57.900 | 1.500 | 2,65 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 18,27 | 74.000 | 75.900 | 1.900 | 2,56 |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 21,67 | 4.590 | 4.700 | 110 | 2,39 |
PAN | Tập đoàn PAN | 10,09 | 21.300 | 21.800 | 500 | 2,34 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 88,25 | 3.890 | 3.980 | 90 | 2,31 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 11,68 | 42.050 | 43.000 | 950 | 2,25 |
BMP | Nhựa Bình Minh | 9,60 | 109.000 | 111.400 | 2.400 | 2,20 |
SHB | SHB | 5,44 | 11.450 | 11.700 | 250 | 2,18 |
CMX | CAMIMEX Group | 16,65 | 7.810 | 7.980 | 170 | 2,17 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 18,90 | 50.800 | 51.900 | 1.100 | 2,16 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 10,95 | 6.060 | 6.190 | 130 | 2,14 |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 14,07 | 23.500 | 24.000 | 500 | 2,12 |
BHN | HABECO | 28,29 | 38.100 | 38.900 | 800 | 2,09 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 13,92 | 19.400 | 19.800 | 400 | 2,06 |
CSM | Cao su Miền Nam | 20,71 | 14.600 | 14.900 | 300 | 2,05 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 8,18 | 17.000 | 17.350 | 350 | 2,05 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 13,14 | 29.450 | 30.050 | 600 | 2,03 |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | 22,94 | 4.960 | 5.060 | 100 | 2,01 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 91,30 | 50.000 | 51.000 | 1.000 | 2,00 |
SAV | Savimex | -37,39 | 15.000 | 15.300 | 300 | 2,00 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.