Từ ngày:
Đến ngày:
Dư bán
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.717 | 5.950,45 | 3.943.791 | 1.509 | 6.241,81 | 3.634.778 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.484 | 5.828,05 | 2.866.500 | 2.033 | 5.881,33 | 2.367.935 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 29.677 | 5.394,77 | 199.853 | 26.994 | 5.407,98 | 182.228 |
GMD | Gemadept | 2.263 | 5.369,64 | 2.788.715 | 1.925 | 5.825,37 | 2.573.836 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.221 | 5.262,23 | 1.624.663 | 3.239 | 5.628,26 | 1.333.301 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.779 | 5.204,21 | 1.705.554 | 3.051 | 5.491,02 | 1.452.872 |
DRH | DRH Holdings | 3.885 | 5.178,22 | 1.843.021 | 2.810 | 5.534,34 | 1.424.596 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.359 | 4.801,77 | 1.845.897 | 2.601 | 4.976,19 | 1.481.646 |
AGR | Agriseco | 3.036 | 4.780,49 | 1.986.428 | 2.407 | 5.171,72 | 1.703.502 |
VIB | VIBBank | 3.661 | 4.780,02 | 1.589.920 | 3.006 | 4.834,55 | 1.320.710 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.521 | 4.707,88 | 1.029.233 | 4.574 | 5.664,64 | 753.220 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.753 | 4.519,73 | 1.841.409 | 2.454 | 4.725,16 | 1.716.651 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.538 | 4.473,91 | 3.381.490 | 1.323 | 4.580,31 | 2.978.805 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.255 | 4.318,85 | 2.296.175 | 1.881 | 4.531,10 | 2.009.683 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.675 | 4.222,38 | 1.392.553 | 3.032 | 4.666,43 | 998.124 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.296 | 4.153,39 | 1.083.357 | 3.834 | 4.027,03 | 937.338 |
TDH | Thủ Đức House | 3.802 | 4.088,39 | 1.230.830 | 3.322 | 3.988,18 | 1.049.002 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.565 | 3.998,33 | 1.763.576 | 2.267 | 3.968,66 | 1.547.247 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.344 | 3.933,56 | 2.039.740 | 1.928 | 4.149,38 | 1.770.072 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.