Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1,10 | 19.170 | 17.830 | -1.340 | -6,99 |
SCD | Giải khát Chương Dương | -0,77 | 12.950 | 12.050 | -900 | -6,94 |
LGL | Long Giang Land | 10,83 | 3.460 | 3.220 | -240 | -6,93 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 572,06 | 16.650 | 15.500 | -1.150 | -6,90 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | -3,35 | 4.660 | 4.340 | -320 | -6,86 |
AGR | Agriseco | 27,66 | 19.000 | 17.700 | -1.300 | -6,84 |
GTA | Gỗ Thuận An | 10,85 | 11.700 | 10.900 | -800 | -6,83 |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 33,10 | 23.550 | 21.950 | -1.600 | -6,79 |
FDC | FIDECO | 658,13 | 13.250 | 12.350 | -900 | -6,79 |
CCI | CIDICO | 9,84 | 22.100 | 20.600 | -1.500 | -6,78 |
NKG | Thép Nam Kim | 47,76 | 22.850 | 21.300 | -1.550 | -6,78 |
VTB | Viettronics Tân Bình | 9,04 | 10.300 | 9.630 | -670 | -6,50 |
FUEKIV30 | KIM GROWTH VN30 ETF | 0,00 | 8.450 | 7.910 | -540 | -6,39 |
ASG | Tập đoàn ASG | 365,66 | 20.300 | 19.050 | -1.250 | -6,15 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -22,15 | 3.830 | 3.600 | -230 | -6,00 |
SRF | SEAREFICO | 170,97 | 9.680 | 9.120 | -560 | -5,78 |
ELC | ELCOM | 21,19 | 21.200 | 20.000 | -1.200 | -5,66 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 18,42 | 36.200 | 34.200 | -2.000 | -5,52 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 299,77 | 9.900 | 9.390 | -510 | -5,15 |
SRC | Cao su Sao Vàng | 28,36 | 30.550 | 29.000 | -1.550 | -5,07 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.