Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 16,78 | 17.850 | 17.450 | -400 | -2,24 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 20,87 | 13.350 | 13.050 | -300 | -2,24 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 153,68 | 22.500 | 22.000 | -500 | -2,22 |
DRH | DRH Holdings | -6,34 | 4.980 | 4.870 | -110 | -2,20 |
VIX | Chứng khoán VIX | 14,24 | 21.000 | 20.550 | -450 | -2,14 |
FDC | FIDECO | 735,40 | 14.100 | 13.800 | -300 | -2,12 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 11,07 | 12.050 | 11.800 | -250 | -2,07 |
CMX | CAMIMEX Group | 18,03 | 9.250 | 9.060 | -190 | -2,05 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -24,96 | 7.450 | 7.300 | -150 | -2,01 |
PTC | Đầu tư ICAPITAL | 19,14 | 6.080 | 5.960 | -120 | -1,97 |
FTS | Chứng khoán FPT | 30,00 | 63.400 | 62.200 | -1.200 | -1,89 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 1.675,31 | 9.150 | 8.980 | -170 | -1,85 |
HCM | Chứng khoán HSC | 25,43 | 30.050 | 29.500 | -550 | -1,83 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 24,40 | 16.600 | 16.300 | -300 | -1,80 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 270,89 | 6.140 | 6.030 | -110 | -1,79 |
NAF | Nafoods Group | 9,48 | 16.800 | 16.500 | -300 | -1,78 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 28,50 | 5.140 | 5.050 | -90 | -1,75 |
NKG | Thép Nam Kim | 57,52 | 26.100 | 25.650 | -450 | -1,72 |
SHB | SHB | 5,52 | 11.600 | 11.400 | -200 | -1,72 |
DLG | Đức Long Gia Lai | -5,95 | 2.350 | 2.310 | -40 | -1,70 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.