Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SHP | Thủy điện Miền Nam | 12,00 | 35.900 | 35.100 | -800 |
-2,22
![]() |
MHC | CTCP MHC | 31,40 | 8.690 | 8.500 | -190 |
-2,18
![]() |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 30,00 | 8.700 | 8.510 | -190 |
-2,18
![]() |
SBA | Sông Ba JSC | 14,63 | 30.300 | 29.700 | -600 |
-1,98
![]() |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | 53,44 | 18.700 | 18.350 | -350 |
-1,87
![]() |
CTD | Xây dựng Coteccons | 20,55 | 77.800 | 76.400 | -1.400 |
-1,79
![]() |
VJC | Vietjet Air | 32,86 | 88.000 | 86.500 | -1.500 |
-1,70
![]() |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14,69 | 14.750 | 14.500 | -250 |
-1,69
![]() |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 5,99 | 12.200 | 12.000 | -200 |
-1,63
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 58,85 | 4.960 | 4.880 | -80 |
-1,61
![]() |
LGL | Long Giang Land | -2,93 | 3.210 | 3.160 | -50 |
-1,55
![]() |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 58,32 | 22.700 | 22.350 | -350 |
-1,54
![]() |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 24,10 | 37.600 | 37.050 | -550 |
-1,46
![]() |
NLG | BĐS Nam Long | 20,80 | 28.400 | 28.000 | -400 |
-1,40
![]() |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 10,93 | 21.750 | 21.450 | -300 |
-1,37
![]() |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 11,07 | 36.500 | 36.000 | -500 |
-1,36
![]() |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 10,27 | 11.150 | 11.000 | -150 |
-1,34
![]() |
PTL | Victory Group | -4,60 | 2.270 | 2.240 | -30 |
-1,32
![]() |
HAS | Hacisco | -5,60 | 7.800 | 7.700 | -100 |
-1,28
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 17,85 | 11.650 | 11.500 | -150 |
-1,28
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.