Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 13,35 | 9.120 | 8.880 | -240 |
-2,63
![]() |
CIG | Xây dựng COMA 18 | 5,60 | 9.350 | 9.110 | -240 |
-2,56
![]() |
NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | 6,91 | 17.800 | 17.350 | -450 |
-2,52
![]() |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 7,99 | 6.700 | 6.540 | -160 |
-2,38
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 30,99 | 46.200 | 45.100 | -1.100 |
-2,38
![]() |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 12,82 | 12.950 | 12.650 | -300 |
-2,31
![]() |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 18,32 | 43.800 | 42.800 | -1.000 |
-2,28
![]() |
SCR | TTC Land | -6.853,42 | 7.880 | 7.700 | -180 |
-2,28
![]() |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 119,54 | 9.310 | 9.100 | -210 |
-2,25
![]() |
ADP | Sơn Á Đông | 7,85 | 29.550 | 28.900 | -650 |
-2,19
![]() |
BCM | Becamex IDC | 28,57 | 68.500 | 67.000 | -1.500 |
-2,18
![]() |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,36 | 20.100 | 19.670 | -430 |
-2,13
![]() |
PHR | Cao su Phước Hòa | 16,94 | 61.400 | 60.100 | -1.300 |
-2,11
![]() |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 15,45 | 31.450 | 30.800 | -650 |
-2,06
![]() |
GIL | XNK Bình Thạnh | 83,01 | 19.800 | 19.400 | -400 |
-2,02
![]() |
SGT | Sài Gòn Telecom | 5,39 | 17.800 | 17.450 | -350 |
-1,96
![]() |
PTC | Đầu tư ICAPITAL | 8,80 | 6.150 | 6.030 | -120 |
-1,95
![]() |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 59,02 | 12.850 | 12.600 | -250 |
-1,94
![]() |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 10,32 | 69.200 | 67.900 | -1.300 |
-1,87
![]() |
DIG | DIC Corp | 60,70 | 18.750 | 18.400 | -350 |
-1,86
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.