Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DHA | Hóa An | 9,30 | 42.950 | 42.500 | -450 |
-1,04
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 17,44 | 14.500 | 14.350 | -150 |
-1,03
![]() |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 6,69 | 19.450 | 19.250 | -200 |
-1,02
![]() |
SVI | Bao bì Biên Hòa | 10,74 | 59.000 | 58.400 | -600 |
-1,01
![]() |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 11,32 | 20.000 | 19.800 | -200 |
-1,00
![]() |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 3,87 | 19.900 | 19.700 | -200 |
-1,00
![]() |
PVP | Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 8,02 | 15.700 | 15.550 | -150 |
-0,95
![]() |
TTA | XD và PT Trường Thành | 7,47 | 10.600 | 10.500 | -100 |
-0,94
![]() |
VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 42,30 | 53.200 | 52.700 | -500 |
-0,93
![]() |
HII | An Tiến Industries | -13,88 | 4.360 | 4.320 | -40 |
-0,91
![]() |
GEG | Điện Gia Lai | 17,02 | 16.400 | 16.250 | -150 |
-0,91
![]() |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 10,14 | 109.900 | 108.900 | -1.000 |
-0,90
![]() |
LPB | LPBank | 9,90 | 33.300 | 33.000 | -300 |
-0,90
![]() |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 18,07 | 22.550 | 22.350 | -200 |
-0,88
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 17,06 | 67.500 | 66.900 | -600 |
-0,88
![]() |
DHG | Dược Hậu Giang | 16,02 | 101.400 | 100.500 | -900 |
-0,88
![]() |
CTG | VietinBank | 9,28 | 45.000 | 44.600 | -400 |
-0,88
![]() |
NHH | Nhựa Hà Nội | 13,41 | 11.300 | 11.200 | -100 |
-0,88
![]() |
BCM | Becamex IDC | 29,00 | 68.600 | 68.000 | -600 |
-0,87
![]() |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | 5,65 | 3.550 | 3.520 | -30 |
-0,84
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.