Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BCG | Bamboo Capital | -73,05 | 8.620 | 8.580 | -40 |
-0,46
![]() |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 9,92 | 87.100 | 86.700 | -400 |
-0,45
![]() |
DLG | Đức Long Gia Lai | -1,43 | 2.220 | 2.210 | -10 |
-0,45
![]() |
NKG | Thép Nam Kim | -23,50 | 23.000 | 22.900 | -100 |
-0,43
![]() |
FCM | Khoáng sản FECON | 10,86 | 4.770 | 4.750 | -20 |
-0,41
![]() |
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 0,97 | 18.850 | 18.780 | -70 |
-0,37
![]() |
VNG | DL Thành Thành Công | 263,53 | 8.170 | 8.140 | -30 |
-0,36
![]() |
CRC | Create Capital Việt Nam | 6,65 | 5.690 | 5.670 | -20 |
-0,35
![]() |
NAF | Nafoods Group | 9,17 | 14.700 | 14.650 | -50 |
-0,34
![]() |
VNL | Logistics Vinalink | 5,48 | 14.400 | 14.350 | -50 |
-0,34
![]() |
TDP | Công ty Thuận Đức | 58,30 | 29.800 | 29.700 | -100 |
-0,33
![]() |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,02 | 14.800 | 14.750 | -50 |
-0,33
![]() |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 7,62 | 6.260 | 6.240 | -20 |
-0,31
![]() |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 64,83 | 16.950 | 16.900 | -50 |
-0,29
![]() |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 6,60 | 35.400 | 35.300 | -100 |
-0,28
![]() |
DHG | Dược Hậu Giang | 13,17 | 103.700 | 103.400 | -300 |
-0,28
![]() |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 703,61 | 17.250 | 17.200 | -50 |
-0,28
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -25,80 | 6.950 | 6.930 | -20 |
-0,28
![]() |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 58,35 | 6.900 | 6.880 | -20 |
-0,28
![]() |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | -24,13 | 7.480 | 7.460 | -20 |
-0,26
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.