Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BSI | Chứng khoán BIDV | 30,61 | 49.600 | 49.000 | -600 |
-1,20
![]() |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 4,58 | 116.700 | 115.300 | -1.400 |
-1,19
![]() |
VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 48,10 | 54.100 | 53.500 | -600 |
-1,10
![]() |
MWG | Thế giới di động | 22,09 | 56.800 | 56.200 | -600 |
-1,05
![]() |
TNT | Tập đoàn TNT | 673,36 | 4.850 | 4.800 | -50 |
-1,03
![]() |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 8,67 | 49.500 | 49.000 | -500 |
-1,01
![]() |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 12,61 | 25.350 | 25.100 | -250 |
-0,98
![]() |
PDR | BĐS Phát Đạt | 86,02 | 16.550 | 16.400 | -150 |
-0,90
![]() |
SJS | SJ Group | 37,33 | 88.800 | 88.000 | -800 |
-0,90
![]() |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 85,87 | 6.960 | 6.900 | -60 |
-0,86
![]() |
HUB | Xây lắp Huế | 6,63 | 17.250 | 17.100 | -150 |
-0,86
![]() |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 33,06 | 6.050 | 6.000 | -50 |
-0,82
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 16,36 | 6.350 | 6.300 | -50 |
-0,78
![]() |
CTI | Cường Thuận IDICO | 10,51 | 19.150 | 19.000 | -150 |
-0,78
![]() |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 399,23 | 45.350 | 45.000 | -350 |
-0,77
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -6,68 | 3.850 | 3.820 | -30 |
-0,77
![]() |
BRC | Cao su Bến Thành | 7,39 | 13.000 | 12.900 | -100 |
-0,76
![]() |
CMX | CAMIMEX Group | 12,74 | 7.050 | 7.000 | -50 |
-0,70
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 24,70 | 6.040 | 6.000 | -40 |
-0,66
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 17,05 | 16.000 | 15.900 | -100 |
-0,62
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.