Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TPB | TPBank | 8,77 | 17.950 | 17.900 | -50 | -0,27 |
VPB | VPBank | 12,16 | 18.600 | 18.550 | -50 | -0,26 |
NSC | Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 5,98 | 76.000 | 75.800 | -200 | -0,26 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 23,05 | 21.500 | 21.450 | -50 | -0,23 |
VIB | VIBBank | 6,36 | 21.150 | 21.100 | -50 | -0,23 |
CIG | Xây dựng COMA 18 | -20,11 | 4.600 | 4.590 | -10 | -0,21 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 29,20 | 4.670 | 4.660 | -10 | -0,21 |
GDT | Gỗ Đức Thành | 14,38 | 24.800 | 24.750 | -50 | -0,20 |
ADP | Sơn Á Đông | 8,30 | 26.050 | 26.000 | -50 | -0,19 |
BCM | Becamex IDC | 21,98 | 52.500 | 52.400 | -100 | -0,19 |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 14,80 | 53.300 | 53.200 | -100 | -0,18 |
BCE | XD và GT Bình Dương | 43,69 | 5.840 | 5.830 | -10 | -0,17 |
CTF | City Auto | 64,74 | 30.400 | 30.350 | -50 | -0,16 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 1,15 | 18.700 | 18.670 | -30 | -0,16 |
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 12,01 | 67.600 | 67.500 | -100 | -0,14 |
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 12,10 | 66.700 | 66.600 | -100 | -0,14 |
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 7,20 | 37.250 | 37.200 | -50 | -0,13 |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 7,92 | 7.240 | 7.230 | -10 | -0,13 |
CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 1.872,09 | 8.100 | 8.090 | -10 | -0,12 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 15,89 | 81.100 | 81.000 | -100 | -0,12 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.