Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FUCVREIT | Quỹ đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 7.490 | 7.000 | -490 | -6,54 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | -2,17 | 1.540 | 1.440 | -100 | -6,49 |
TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | -2,45 | 5.620 | 5.300 | -320 | -5,69 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -2,13 | 2.850 | 2.700 | -150 | -5,26 |
NBB | 577 CORP | 276,37 | 24.750 | 23.550 | -1.200 | -4,84 |
VNG | DL Thành Thành Công | 242,64 | 8.700 | 8.300 | -400 | -4,59 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 560,99 | 15.900 | 15.200 | -700 | -4,40 |
BBC | Bánh kẹo BIBICA | 8,27 | 50.000 | 48.200 | -1.800 | -3,60 |
BFC | Phân bón Bình Điền | 10,49 | 28.200 | 27.200 | -1.000 | -3,54 |
MHC | CTCP MHC | 5,35 | 9.100 | 8.820 | -280 | -3,07 |
EVF | Tài chính Điện lực | 18,57 | 13.550 | 13.150 | -400 | -2,95 |
POM | Thép Pomina | -0,80 | 2.840 | 2.760 | -80 | -2,81 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | -3,50 | 4.660 | 4.530 | -130 | -2,78 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 37,19 | 4.320 | 4.200 | -120 | -2,77 |
LHG | KCN Long Hậu | 10,61 | 32.550 | 31.700 | -850 | -2,61 |
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | 55,38 | 8.200 | 7.990 | -210 | -2,56 |
FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 1,25 | 20.560 | 20.050 | -510 | -2,48 |
VPH | Vạn Phát Hưng | -756,39 | 6.900 | 6.740 | -160 | -2,31 |
SAV | Savimex | -36,66 | 15.350 | 15.000 | -350 | -2,28 |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 16,72 | 9.220 | 9.010 | -210 | -2,27 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.