Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DTA | BĐS Đệ Tam | 54,88 | 4.260 | 4.050 | -210 | -4,92 |
DAG | TĐ Nhựa Đông Á | -0,63 | 2.840 | 2.700 | -140 | -4,92 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 22,38 | 24.500 | 23.300 | -1.200 | -4,89 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 14,50 | 11.300 | 10.750 | -550 | -4,86 |
DIG | DIC Corp | 140,74 | 28.800 | 27.400 | -1.400 | -4,86 |
CIG | Xây dựng COMA 18 | -19,93 | 4.780 | 4.550 | -230 | -4,81 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 16,69 | 15.600 | 14.850 | -750 | -4,80 |
HCM | Chứng khoán HSC | 19,66 | 26.100 | 24.850 | -1.250 | -4,78 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 154,76 | 8.400 | 8.000 | -400 | -4,76 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 7,78 | 32.850 | 31.300 | -1.550 | -4,71 |
GEG | Điện Gia Lai | 36,04 | 12.800 | 12.200 | -600 | -4,68 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 32,17 | 64.000 | 61.000 | -3.000 | -4,68 |
SCR | TTC Land | 289,08 | 6.680 | 6.370 | -310 | -4,64 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 24,02 | 16.350 | 15.600 | -750 | -4,58 |
NKG | Thép Nam Kim | 49,22 | 23.000 | 21.950 | -1.050 | -4,56 |
APC | Chiếu xạ An Phú | -5,30 | 7.110 | 6.790 | -320 | -4,50 |
CSM | Cao su Miền Nam | 20,85 | 15.700 | 15.000 | -700 | -4,45 |
TNT | Tập đoàn TNT | 16,73 | 5.250 | 5.020 | -230 | -4,38 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 55,21 | 25.950 | 24.850 | -1.100 | -4,23 |
C47 | Xây dựng 47 | 13,58 | 5.750 | 5.510 | -240 | -4,17 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.