Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CDC | Chương Dương Corp | 34,04 | 20.050 | 19.900 | -150 |
-0,74
![]() |
PDR | BĐS Phát Đạt | 135,13 | 27.200 | 27.000 | -200 |
-0,73
![]() |
FIR | Địa ốc First Real | 48,01 | 20.350 | 20.200 | -150 |
-0,73
![]() |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | 19,76 | 6.950 | 6.900 | -50 |
-0,71
![]() |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -0,69 | 10.050 | 9.980 | -70 |
-0,69
![]() |
C47 | Xây dựng 47 | 17,70 | 7.200 | 7.150 | -50 |
-0,69
![]() |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 15,13 | 58.900 | 58.500 | -400 |
-0,67
![]() |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 15,25 | 22.200 | 22.050 | -150 |
-0,67
![]() |
OPC | Dược phẩm OPC | 10,83 | 22.850 | 22.700 | -150 |
-0,65
![]() |
TVT | May Việt Thắng | 163,59 | 15.600 | 15.500 | -100 |
-0,64
![]() |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 16,61 | 24.050 | 23.900 | -150 |
-0,62
![]() |
HTI | PT Hạ tầng IDICO | 7,20 | 16.550 | 16.450 | -100 |
-0,60
![]() |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 21,46 | 50.000 | 49.700 | -300 |
-0,60
![]() |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 47,82 | 5.070 | 5.040 | -30 |
-0,59
![]() |
SFG | Phân bón Miền Nam | 10,53 | 8.350 | 8.300 | -50 |
-0,59
![]() |
TNA | XNK Thiên Nam | 60,41 | 5.680 | 5.650 | -30 |
-0,52
![]() |
TCO | Vận tải Duyên Hải | 4,84 | 9.800 | 9.750 | -50 |
-0,51
![]() |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -1,35 | 3.970 | 3.950 | -20 |
-0,50
![]() |
TVS | Chứng khoán Thiên Việt | 10,80 | 20.300 | 20.200 | -100 |
-0,49
![]() |
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 9,44 | 30.350 | 30.200 | -150 |
-0,49
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.