Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
AG1 28.1 JSC 6,87 12.500 12.200 -300 -2,40
HMS XD Bảo tàng Hồ Chí Minh 10,86 35.000 34.166 -834 -2,38
SJG Tổng Công ty Sông Đà 11,02 19.600 19.133 -467 -2,38
KVC XNK Inox Kim Vĩ -295,00 1.900 1.856 -44 -2,32
CKA Cơ khí An Giang 9,37 69.300 67.822 -1.478 -2,13
GDA Tôn Đông Á 11,66 18.000 17.631 -369 -2,05
DHD Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương 23,11 31.200 30.566 -634 -2,03
SLD Địa Ốc Sacom 620,46 11.300 11.081 -219 -1,94
MA1 MACHINCO1 5,80 33.500 32.865 -635 -1,90
DDV DAP - Vinachem 12,86 31.600 31.031 -569 -1,80
PTV Thương mại dầu khí 104,52 4.000 3.928 -72 -1,80
EIN Đầu tư - TM - DV Điện lực -7,22 3.400 3.340 -60 -1,76
VSF Vinafood 2 2.863,14 25.900 25.449 -451 -1,74
PRT Sản xuất - XNK Bình Dương 72,40 11.500 11.303 -197 -1,71
APP Phụ gia và SP Dầu mỏ -4,58 5.800 5.705 -95 -1,64
YBC Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 9,30 11.600 11.418 -182 -1,57
DGT Công trình GT Đồng Nai -41,74 5.300 5.218 -82 -1,55
TOS Dịch vụ biển Tân Cảng 8,29 136.000 133.900 -2.100 -1,54
ITS Thương mại và DV - Vinacomin 31,66 4.800 4.726 -74 -1,54
VNY Thuốc thú y Trung ương I 16,92 6.100 6.008 -92 -1,51

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.