Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VLG | VIMC Logistics | 65,63 | 8.700 | 8.547 | -153 |
-1,76
|
| DRG | Cao su Đắk Lắk | 6,36 | 8.900 | 8.761 | -139 |
-1,56
|
| VGG | May Việt Tiến | 4,84 | 45.300 | 44.606 | -694 |
-1,53
|
| NUE | Môi trường Đô thị Nha Trang | 9,63 | 10.500 | 10.340 | -160 |
-1,52
|
| CMD | VLXD và Nội thất TP.HCM | 11,82 | 23.300 | 22.957 | -343 |
-1,47
|
| HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 6,90 | 9.600 | 9.460 | -140 |
-1,46
|
| VNY | Thuốc thú y Trung ương I | 14,85 | 5.800 | 5.716 | -84 |
-1,45
|
| CTX | CONSTREXIM | 3,43 | 9.900 | 9.762 | -138 |
-1,39
|
| HTE | Kinh doanh điện lực TP HCM | -143,82 | 3.500 | 3.452 | -48 |
-1,37
|
| KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 15,12 | 10.800 | 10.656 | -144 |
-1,33
|
| PPH | Phong Phú Corp. | 4,79 | 28.000 | 27.631 | -369 |
-1,32
|
| TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 5,20 | 23.700 | 23.400 | -300 |
-1,27
|
| SSG | Vận tải Biển Hải Âu | 0,67 | 8.200 | 8.110 | -90 |
-1,10
|
| SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 10,61 | 12.700 | 12.566 | -134 |
-1,06
|
| MVN | TCT Hàng hải Việt Nam | 32,15 | 46.700 | 46.218 | -482 |
-1,03
|
| BIG | BIG Group Holdings | 5,15 | 6.000 | 5.946 | -54 |
-0,90
|
| PTV | Thương mại dầu khí | -131.048,05 | 3.800 | 3.766 | -34 |
-0,89
|
| TCW | Kho Vận Tân Cảng | 5,91 | 32.400 | 32.114 | -286 |
-0,88
|
| LSG | BĐS Sài Gòn Vina | 1.071,21 | 32.800 | 32.516 | -284 |
-0,87
|
| SGB | Sài Gòn Công thương | 38,41 | 13.300 | 13.190 | -110 |
-0,83
|
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



