Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HU6 | PT Nhà và Đô thị HUD6 | 639,40 | 6.000 | 5.250 | -750 | -12,50 |
DTE | Đại Trường Thành Holdings | 4,05 | 4.000 | 3.500 | -500 | -12,50 |
HC3 | Xây dựng số 3 Hải Phòng | 8,87 | 28.700 | 25.116 | -3.584 | -12,49 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | -1,29 | 3.900 | 3.413 | -487 | -12,49 |
HFX | XNK Thanh Hà | -0,69 | 9.100 | 8.000 | -1.100 | -12,09 |
VW3 | VIWASEEN.3 | 7,45 | 12.200 | 10.800 | -1.400 | -11,48 |
SHG | Tổng Công ty Sông Hồng | -1,12 | 2.600 | 2.303 | -297 | -11,42 |
NXT | SX và Cung ứng VLXD Kon Tum | 26,44 | 13.600 | 12.055 | -1.545 | -11,36 |
AGP | Dược phẩm AGIMEXPHARM | 18,65 | 39.500 | 35.059 | -4.441 | -11,24 |
ATA | NTACO | -42,88 | 900 | 801 | -99 | -11,00 |
MGG | May Đức Giang | 11,44 | 33.000 | 29.443 | -3.557 | -10,78 |
CAT | Thủy sản Cà Mau | 6,62 | 19.800 | 17.715 | -2.085 | -10,53 |
CCM | Xi măng Cần Thơ | 3,12 | 38.000 | 34.000 | -4.000 | -10,53 |
BMV | Bột mỳ Vinafood 1 | 59,95 | 9.500 | 8.500 | -1.000 | -10,53 |
RCD | XD - Địa ốc Cao su | 8,14 | 2.400 | 2.153 | -247 | -10,29 |
PVH | Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa | -7,05 | 700 | 628 | -72 | -10,29 |
ATB | Công ty An Thịnh | -0,10 | 600 | 542 | -58 | -9,67 |
TNS | Thép tấm lá Thống Nhất | 6,78 | 3.800 | 3.433 | -367 | -9,66 |
SIV | SIVICO | 4,88 | 38.000 | 34.333 | -3.667 | -9,65 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 12,20 | 5.000 | 4.518 | -482 | -9,64 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.