Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FRM | Lâm nghiệp Sài Gòn | 3,02 | 4.500 | 2.900 | -1.600 | -35,56 |
DND | XD và Vật liệu Đồng Nai | 24,19 | 18.800 | 16.000 | -2.800 | -14,89 |
NTF | Dược Nghệ An | 86,58 | 41.000 | 34.900 | -6.100 | -14,88 |
DPH | Dược phẩm Hải Phòng | 4,44 | 45.000 | 38.400 | -6.600 | -14,67 |
DAN | Dược Danapha | 6,88 | 29.400 | 25.100 | -4.300 | -14,63 |
CFV | Cà phê Thắng Lợi | 65,13 | 21.300 | 18.200 | -3.100 | -14,55 |
USD | Công trình Đô thị Sóc Trăng | 4,50 | 18.000 | 15.404 | -2.596 | -14,42 |
DNA | Điện nước An Giang | 9,32 | 24.500 | 21.000 | -3.500 | -14,29 |
TIE | Điện tử TIE | -1,00 | 5.600 | 4.800 | -800 | -14,29 |
CI5 | Đầu tư Xây dựng số 5 | 96,72 | 9.300 | 8.000 | -1.300 | -13,98 |
BSD | Bia, rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | 9,62 | 11.600 | 10.000 | -1.600 | -13,79 |
SBD | Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 7,87 | 8.000 | 7.100 | -900 | -11,25 |
PCF | Cà phê PETEC | 59,50 | 4.600 | 4.115 | -485 | -10,54 |
VIE | CN Viễn thông VI TE CO | 87,94 | 6.000 | 5.400 | -600 | -10,00 |
TGP | Cáp Trường Phú | 32,18 | 5.000 | 4.500 | -500 | -10,00 |
C21 | Thế kỷ 21 | 20,54 | 14.100 | 12.700 | -1.400 | -9,93 |
CHS | Chiếu sáng TPHCM | 6,99 | 10.800 | 9.750 | -1.050 | -9,72 |
SKV | NGK Yến sào Khánh Hòa | 8,95 | 44.500 | 40.272 | -4.228 | -9,50 |
CBI | Gang thép Cao Bằng | 224,67 | 8.000 | 7.253 | -747 | -9,34 |
FCS | Lương thực TP Hồ Chí Minh | 180,45 | 7.800 | 7.089 | -711 | -9,12 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.