Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VSF | Vinafood 2 | 698,91 | 34.000 | 32.332 | -1.668 | -4,91 |
DID | DIC - Đồng Tiến | 223,48 | 4.100 | 3.900 | -200 | -4,88 |
VGR | Cảng xanh VIP | 11,39 | 60.100 | 57.276 | -2.824 | -4,70 |
POV | PV Oil Vũng Áng | 7,24 | 8.600 | 8.200 | -400 | -4,65 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | -6,77 | 2.000 | 1.910 | -90 | -4,50 |
VCP | Xây dựng và Năng lượng VCP | 13,11 | 20.000 | 19.160 | -840 | -4,20 |
GTS | Công trình Giao thông Sài Gòn | 10,55 | 10.500 | 10.067 | -433 | -4,12 |
STH | Phát hành sách Thái Nguyên | 97,50 | 9.300 | 8.919 | -381 | -4,10 |
TTG | May Thanh Trì | 14,05 | 13.500 | 12.961 | -539 | -3,99 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 3,85 | 26.200 | 25.176 | -1.024 | -3,91 |
SNZ | SONADEZI | 13,92 | 32.000 | 30.794 | -1.206 | -3,77 |
BTN | Gạch Tuy Nen Bình Định | -1,41 | 2.700 | 2.600 | -100 | -3,70 |
VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | 14,96 | 27.700 | 26.682 | -1.018 | -3,68 |
HUG | May Hưng Yên | 8,65 | 35.200 | 33.975 | -1.225 | -3,48 |
BQB | Bia Hà Nội - Quảng Bình | -4,16 | 3.400 | 3.283 | -117 | -3,44 |
BLI | Bảo hiểm Nhà Rồng | 0,00 | 10.600 | 10.265 | -335 | -3,16 |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 10,60 | 8.400 | 8.140 | -260 | -3,10 |
HNI | May Hữu Nghị | 7,31 | 23.300 | 22.600 | -700 | -3,00 |
LLM | LILAMA | 186,85 | 10.200 | 9.900 | -300 | -2,94 |
THW | Cấp nước Tân Hòa | 6,06 | 10.400 | 10.100 | -300 | -2,88 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.