Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MLS | Chăn nuôi Mitraco | -1,18 | 10.300 | 10.000 | -300 | -2,91 |
BVG | Group Bắc Việt | 3,93 | 1.600 | 1.558 | -42 | -2,63 |
DTI | Đầu tư Đức Trung | 207,21 | 3.600 | 3.506 | -94 | -2,61 |
RIC | Quốc tế Hoàng Gia | -3,76 | 4.000 | 3.900 | -100 | -2,50 |
BTN | Gạch Tuy Nen Bình Định | -1,43 | 2.700 | 2.634 | -66 | -2,44 |
SGB | Sài Gòn Công thương | 16,48 | 13.300 | 12.976 | -324 | -2,44 |
LIC | LICOGI | -1.411,35 | 20.700 | 20.209 | -491 | -2,37 |
DCF | XD và Thiết kế số 1 | 83,21 | 42.500 | 41.500 | -1.000 | -2,35 |
MTA | Khoáng sản và TM Hà Tĩnh | -17,91 | 4.300 | 4.200 | -100 | -2,33 |
TDS | Thép Thủ Đức | 36,79 | 21.500 | 21.000 | -500 | -2,33 |
DHB | Đạm Hà Bắc | 2,33 | 9.000 | 8.794 | -206 | -2,29 |
BMS | Chứng khoán Bảo Minh | 7,14 | 9.900 | 9.679 | -221 | -2,23 |
VSF | Vinafood 2 | 719,08 | 34.000 | 33.265 | -735 | -2,16 |
DSC | Chứng khoán DSC | 24,17 | 23.100 | 22.621 | -479 | -2,07 |
TNS | Thép tấm lá Thống Nhất | 6,57 | 3.400 | 3.330 | -70 | -2,06 |
VNP | Nhựa Việt Nam | -44,41 | 12.700 | 12.452 | -248 | -1,95 |
TIN | Tài chính Cổ phần Tín Việt | -43,75 | 10.700 | 10.493 | -207 | -1,93 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 19,58 | 55.300 | 54.246 | -1.054 | -1,91 |
PVX | Xây lắp Dầu khí Việt Nam | -4,67 | 1.900 | 1.865 | -35 | -1,84 |
SZG | Sonadezi Giang Điền | 9,12 | 32.600 | 32.000 | -600 | -1,84 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.