Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ILS | TM và Dịch vụ Quốc tế | 130,91 | 11.700 | 11.369 | -331 | -2,83 |
L63 | Lilama 69-3 | 13,20 | 6.300 | 6.125 | -175 | -2,78 |
AMS | Cơ khí Xây dựng AMECC (Xây dựng LISEMCO 2) | 10,87 | 10.600 | 10.308 | -292 | -2,75 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 11,96 | 21.300 | 20.747 | -553 | -2,60 |
SRB | SARA | 310,23 | 2.000 | 1.950 | -50 | -2,50 |
SCJ | Xi măng Sài Sơn | 27,04 | 3.800 | 3.705 | -95 | -2,50 |
CMF | Thực phẩm Cholimex | 7,17 | 210.100 | 204.870 | -5.230 | -2,49 |
VE9 | VNECO 9 | -1,70 | 1.800 | 1.756 | -44 | -2,44 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 18,34 | 2.500 | 2.439 | -61 | -2,44 |
HU3 | Xây dựng HUD3 | 107,19 | 3.500 | 3.420 | -80 | -2,29 |
VLB | VLXD Biên Hòa | 10,27 | 32.000 | 31.301 | -699 | -2,18 |
DRG | Cao su Đắk Lắk | 51,81 | 9.400 | 9.199 | -201 | -2,14 |
BMS | Chứng khoán Bảo Minh | 7,76 | 10.300 | 10.089 | -211 | -2,05 |
AFX | Xuất Nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | 10,86 | 8.400 | 8.229 | -171 | -2,04 |
SVG | Hơi kỹ nghệ Que hàn | 1.217,39 | 5.000 | 4.900 | -100 | -2,00 |
ABW | Chứng khoán An Bình | 13,29 | 9.900 | 9.704 | -196 | -1,98 |
VGV | Tư vấn Xây dựng Việt Nam | 36,07 | 28.600 | 28.081 | -519 | -1,81 |
EPH | Xuất bản giáo dục Hà Nội | 3,83 | 17.200 | 16.900 | -300 | -1,74 |
SID | Đầu tư PT Sài Gòn Co.op | 101,04 | 12.200 | 12.000 | -200 | -1,64 |
VHD | PT Nhà và Đô thị Vinaconex | -1,87 | 10.000 | 9.838 | -162 | -1,62 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.