Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 2.771,90 | 11.250 | 11.000 | -250 | -2,22 |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | 22,86 | 5.030 | 4.920 | -110 | -2,18 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 7,83 | 32.200 | 31.500 | -700 | -2,17 |
STK | Sợi Thế Kỷ | 30,60 | 28.700 | 28.100 | -600 | -2,09 |
SGT | Sài Gòn Telecom | 43,39 | 11.950 | 11.700 | -250 | -2,09 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -0,98 | 12.000 | 11.750 | -250 | -2,08 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 33,59 | 9.190 | 9.000 | -190 | -2,06 |
TIP | PT KCN Tín Nghĩa | 8,26 | 22.550 | 22.100 | -450 | -1,99 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 15,22 | 36.500 | 35.800 | -700 | -1,91 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 11,95 | 9.910 | 9.720 | -190 | -1,91 |
ADP | Sơn Á Đông | 8,30 | 26.500 | 26.000 | -500 | -1,88 |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 23,57 | 10.650 | 10.450 | -200 | -1,87 |
AAA | An Phát Bioplastics | 12,52 | 9.660 | 9.480 | -180 | -1,86 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 9,39 | 70.000 | 68.700 | -1.300 | -1,85 |
PHC | Xây dựng Phục Hưng Holdings | 36,03 | 6.500 | 6.380 | -120 | -1,84 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 8,40 | 13.750 | 13.500 | -250 | -1,81 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 21,10 | 55.200 | 54.200 | -1.000 | -1,81 |
TN1 | Rox Key Holdings | 13,36 | 13.950 | 13.700 | -250 | -1,79 |
ABS | DV Nông nghiệp Bình Thuận | 47,88 | 5.050 | 4.960 | -90 | -1,78 |
SAM | SAM Holdings | 125,39 | 6.160 | 6.050 | -110 | -1,78 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.