Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BID | BIDV | 10,60 | 39.750 | 39.050 | -700 |
-1,76
![]() |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 512,65 | 51.400 | 50.500 | -900 |
-1,75
![]() |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 877,02 | 25.700 | 25.250 | -450 |
-1,75
![]() |
CTR | Công trình Viettel | 16,23 | 81.400 | 80.000 | -1.400 |
-1,71
![]() |
DC4 | Dicera Holdings | 6,02 | 11.700 | 11.500 | -200 |
-1,70
![]() |
HVN | Vietnam Airlines | 9,30 | 35.600 | 35.000 | -600 |
-1,68
![]() |
GDT | Gỗ Đức Thành | 7,67 | 20.850 | 20.500 | -350 |
-1,67
![]() |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 26,45 | 42.650 | 41.950 | -700 |
-1,64
![]() |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 10,78 | 7.360 | 7.240 | -120 |
-1,63
![]() |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 27,72 | 4.320 | 4.250 | -70 |
-1,62
![]() |
CKG | Tập đoàn CIC | 15,20 | 12.400 | 12.200 | -200 |
-1,61
![]() |
CTI | Cường Thuận IDICO | 11,83 | 24.900 | 24.500 | -400 |
-1,60
![]() |
VCB | Vietcombank | 14,92 | 62.900 | 61.900 | -1.000 |
-1,58
![]() |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 17,70 | 8.350 | 8.220 | -130 |
-1,55
![]() |
PTL | Victory Group | -15,90 | 3.300 | 3.250 | -50 |
-1,51
![]() |
MSB | MSB Bank | 7,99 | 13.250 | 13.050 | -200 |
-1,50
![]() |
VIB | VIBBank | 8,88 | 20.000 | 19.700 | -300 |
-1,50
![]() |
HTL | Ô tô Trường Long | 17,41 | 27.000 | 26.600 | -400 |
-1,48
![]() |
DGW | Thế Giới Số | 18,15 | 40.800 | 40.200 | -600 |
-1,47
![]() |
TCB | Techcombank | 13,47 | 41.250 | 40.650 | -600 |
-1,45
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.