Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 127,85 | 3.130 | 3.100 | -30 | -0,95 |
EVF | Tài chính Điện lực | 17,09 | 10.900 | 10.800 | -100 | -0,91 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 103,24 | 32.850 | 32.550 | -300 | -0,91 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 14,34 | 7.630 | 7.560 | -70 | -0,91 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 278,68 | 11.000 | 10.900 | -100 | -0,90 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 18,33 | 55.800 | 55.300 | -500 | -0,89 |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0,00 | 22.650 | 22.450 | -200 | -0,88 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 7,39 | 11.500 | 11.400 | -100 | -0,86 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 1,20 | 16.130 | 15.990 | -140 | -0,86 |
FIR | Địa ốc First Real | 26,78 | 5.880 | 5.830 | -50 | -0,85 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 8,00 | 11.900 | 11.800 | -100 | -0,84 |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 5,19 | 7.200 | 7.140 | -60 | -0,83 |
DGW | Thế Giới Số | 24,63 | 42.900 | 42.550 | -350 | -0,81 |
MSB | MSB Bank | 6,73 | 12.350 | 12.250 | -100 | -0,80 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 9,96 | 12.400 | 12.300 | -100 | -0,80 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 16,57 | 63.500 | 63.000 | -500 | -0,78 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 13,35 | 12.700 | 12.600 | -100 | -0,78 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 9,77 | 6.340 | 6.290 | -50 | -0,78 |
TCM | Dệt may Thành Công | 21,94 | 45.450 | 45.100 | -350 | -0,77 |
CTG | VietinBank | 9,15 | 34.850 | 34.600 | -250 | -0,71 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.