Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HII | An Tiến Industries | 5,74 | 5.500 | 5.400 | -100 | -1,81 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 8,40 | 13.750 | 13.500 | -250 | -1,81 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 10,51 | 88.700 | 87.100 | -1.600 | -1,80 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | 5,90 | 56.000 | 55.000 | -1.000 | -1,78 |
ABT | Thủy sản Bến Tre | 4,74 | 33.600 | 33.000 | -600 | -1,78 |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 12,43 | 14.100 | 13.850 | -250 | -1,77 |
CMX | CAMIMEX Group | 16,28 | 7.940 | 7.800 | -140 | -1,76 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | -28,05 | 2.850 | 2.800 | -50 | -1,75 |
MBB | MBBank | 5,73 | 23.100 | 22.700 | -400 | -1,73 |
ASG | Tập đoàn ASG | 391,68 | 20.800 | 20.450 | -350 | -1,68 |
DLG | Đức Long Gia Lai | -0,90 | 1.810 | 1.780 | -30 | -1,65 |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 9,56 | 9.050 | 8.900 | -150 | -1,65 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 95,34 | 5.470 | 5.380 | -90 | -1,64 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 11,18 | 49.000 | 48.200 | -800 | -1,63 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | -12,72 | 4.370 | 4.300 | -70 | -1,60 |
HVN | Vietnam Airlines | -5,86 | 15.950 | 15.700 | -250 | -1,56 |
HNA | Thủy điện Hủa Na | 21,98 | 22.450 | 22.100 | -350 | -1,55 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 6,36 | 38.550 | 37.950 | -600 | -1,55 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | 9,89 | 38.600 | 38.000 | -600 | -1,55 |
CDC | Chương Dương Corp | 50,07 | 19.800 | 19.500 | -300 | -1,51 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.