Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CCI CIDICO 9,33 27.500 25.600 -1.900 -6,90
SFC Nhiên liệu Sài Gòn 10,39 23.200 21.700 -1.500 -6,46
DAT ĐT Du lịch và PT Thủy sản 9,66 9.200 8.620 -580 -6,30
CVT CMC JSC 20,64 27.300 25.800 -1.500 -5,49
BTT TM - DV Bến Thành 9,35 39.500 37.500 -2.000 -5,06
TDP Công ty Thuận Đức 28,31 30.700 29.250 -1.450 -4,72
MCP In và Bao bì Mỹ Châu 33,86 28.300 27.200 -1.100 -3,88
DHM Khoáng sản Dương Hiếu 300,37 6.220 6.000 -220 -3,53
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 7,24 26.950 26.000 -950 -3,52
UIC Phát triển Nhà và Đô thị IDICO 4,75 52.900 51.200 -1.700 -3,21
FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP 0,00 14.790 14.330 -460 -3,11
SBA Sông Ba JSC 11,74 29.400 28.500 -900 -3,06
HAS Hacisco -14,08 7.730 7.500 -230 -2,97
TNI Tập đoàn Thành Nam -11,26 6.190 6.010 -180 -2,90
QNP Cảng Quy Nhơn 9,52 31.000 30.100 -900 -2,90
DCL Dược phẩm Cửu Long 75,60 37.000 36.000 -1.000 -2,70
DRH DRH Holdings -1,50 2.470 2.410 -60 -2,42
DHA Hóa An 8,64 59.200 57.800 -1.400 -2,36
CCL ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long 10,40 6.490 6.350 -140 -2,15
VAF Phân lân Văn Điển 5,58 18.600 18.200 -400 -2,15

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.