Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
COM | Vật tư Xăng dầu | 18,79 | 36.600 | 34.050 | -2.550 |
-6,96
![]() |
TNC | Cao su Thống Nhất | 12,57 | 30.400 | 28.300 | -2.100 |
-6,90
![]() |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 14,74 | 15.600 | 14.550 | -1.050 |
-6,73
![]() |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,10 | 9.300 | 8.700 | -600 |
-6,45
![]() |
MHC | CTCP MHC | -39,55 | 9.390 | 8.790 | -600 |
-6,38
![]() |
VAF | Phân lân Văn Điển | 9,32 | 20.850 | 19.700 | -1.150 |
-5,51
![]() |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 15,73 | 31.600 | 30.000 | -1.600 |
-5,06
![]() |
SJS | SJ Group | 33,82 | 91.000 | 86.600 | -4.400 |
-4,83
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 14,50 | 10.500 | 10.000 | -500 |
-4,76
![]() |
TEG | TECGROUP | 115,46 | 5.820 | 5.550 | -270 |
-4,63
![]() |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 18,84 | 55.700 | 53.200 | -2.500 |
-4,48
![]() |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0,00 | 22.300 | 21.300 | -1.000 |
-4,48
![]() |
AAM | Thủy sản Mekong | -23,57 | 7.100 | 6.800 | -300 |
-4,22
![]() |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 9,77 | 10.650 | 10.200 | -450 |
-4,22
![]() |
SAV | Savimex | 6,88 | 18.450 | 17.700 | -750 |
-4,06
![]() |
DLG | Đức Long Gia Lai | 3,40 | 2.470 | 2.370 | -100 |
-4,04
![]() |
GEE | Thiết bị điện GELEX | 18,18 | 101.800 | 97.700 | -4.100 |
-4,02
![]() |
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 11,21 | 33.500 | 32.200 | -1.300 |
-3,88
![]() |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 9,97 | 57.700 | 55.500 | -2.200 |
-3,81
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 35,11 | 12.100 | 11.650 | -450 |
-3,71
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.