Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PGS | Khí Miền Nam | 2.538 | 1.264,28 | 518.728 | 2.437 | 1.297,88 | 511.307 |
KSK | Khoáng sản luyện kim màu | 8.332 | 698,19 | 107.189 | 6.514 | 800,42 | 96.061 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 5.995 | 1.911,93 | 317.972 | 6.013 | 1.581,16 | 263.759 |
KHB | Khoáng sản Hòa Bình | 7.028 | 770,43 | 230.760 | 3.339 | 863,31 | 122.832 |
VKC | VKC Holdings | 3.619 | 878,53 | 310.235 | 2.832 | 913,70 | 252.469 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 4.751 | 943,79 | 236.887 | 3.984 | 1.090,02 | 229.422 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 2.661 | 852,14 | 491.915 | 1.732 | 966,82 | 363.275 |
THV | Tập đoàn Thái Hòa VN | 5.873 | 749,37 | 148.961 | 5.031 | 826,79 | 140.787 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 1.554 | 924,50 | 724.087 | 1.277 | 1.000,20 | 643.547 |
CVN | Vinam Group | 2.823 | 609,00 | 285.036 | 2.137 | 672,14 | 238.122 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 3.131 | 729,95 | 253.105 | 2.884 | 809,87 | 258.700 |
PVV | Vinaconex 39 | 5.001 | 603,85 | 128.969 | 4.682 | 598,92 | 119.759 |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 3.311 | 709,54 | 265.335 | 2.674 | 694,24 | 209.663 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 1.850 | 793,28 | 517.683 | 1.532 | 841,65 | 454.920 |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | 2.388 | 582,23 | 265.709 | 2.191 | 612,09 | 256.366 |
MPT | Tập đoàn MPT | 5.866 | 660,34 | 142.100 | 4.647 | 662,64 | 112.960 |
SD6 | Sông Đà 6 | 2.429 | 538,56 | 260.354 | 2.069 | 605,91 | 249.453 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 1.943 | 970,92 | 481.860 | 2.015 | 921,72 | 474.318 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 2.068 | 475,81 | 316.310 | 1.504 | 575,03 | 278.067 |
PFL | Dầu khí Đông Đô | 5.360 | 543,33 | 115.495 | 4.704 | 588,42 | 109.776 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.