Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.291 2.064,73 1.093.751 1.888 2.281,52 995.957
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.229 2.534,21 1.294.022 1.958 2.647,91 1.187.900
PV2 Đầu tư PV2 4.785 1.327,12 346.050 3.835 1.439,01 300.712
LAS Hóa chất Lâm Thao 2.128 1.778,04 1.065.324 1.669 2.001,95 940.866
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
NVB Ngân hàng Quốc Dân 5.894 2.977,52 605.571 4.917 3.077,18 522.093
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5.399 1.069,56 319.048 3.352 1.266,72 234.638
WSS Chứng khoán Phố Wall 4.092 1.338,35 360.578 3.712 1.430,65 349.620
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2.962 1.339,98 627.773 2.135 1.534,35 518.004
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9.057 1.016,20 140.417 7.237 1.086,30 119.938
SPI Spiral Galaxy 5.667 1.184,91 302.873 3.912 1.240,27 218.843
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9.184 1.340,43 238.644 5.617 1.425,03 155.156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3.802 1.144,49 434.021 2.637 1.268,66 333.651
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2.505 1.496,02 678.798 2.204 1.524,54 608.508
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2.652 1.293,49 548.609 2.358 1.361,74 513.460
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 3.036 1.239,55 596.896 2.077 1.401,57 461.713
VIX Chứng khoán VIX 5.036 1.620,12 321.475 5.040 1.538,23 305.444
SRA SARA Việt Nam 2.807 1.017,52 469.543 2.167 1.118,19 398.398
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
NHP Sản xuất XNK NHP 8.141 1.020,51 140.972 7.239 895,97 110.052

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.