Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.291 2.067,36 1.094.835 1.888 2.284,66 997.290
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.228 2.545,25 1.301.240 1.956 2.659,59 1.193.755
LAS Hóa chất Lâm Thao 2.133 1.794,34 1.074.921 1.669 2.017,55 945.748
PV2 Đầu tư PV2 4.792 1.335,02 347.209 3.845 1.444,32 301.411
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
NVB Ngân hàng Quốc Dân 5.889 2.986,02 608.443 4.908 3.087,05 524.250
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5.406 1.070,42 319.179 3.354 1.269,10 234.776
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2.972 1.354,61 631.604 2.145 1.550,32 521.685
WSS Chứng khoán Phố Wall 4.092 1.338,89 360.887 3.710 1.431,48 349.838
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9.057 1.016,20 140.417 7.237 1.086,30 119.938
SPI Spiral Galaxy 5.667 1.184,91 302.873 3.912 1.240,27 218.843
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9.184 1.340,43 238.644 5.617 1.425,03 155.156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3.802 1.144,49 434.021 2.637 1.268,66 333.651
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2.507 1.500,65 679.940 2.207 1.529,27 610.065
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 3.045 1.254,92 599.965 2.092 1.413,95 464.415
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2.652 1.294,81 549.224 2.358 1.363,05 513.961
VIX Chứng khoán VIX 5.036 1.620,12 321.475 5.040 1.538,23 305.444
SRA SARA Việt Nam 2.807 1.018,60 469.720 2.169 1.118,81 398.535
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
NHP Sản xuất XNK NHP 8.141 1.020,51 140.972 7.239 895,97 110.052

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.