Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 2.939 3.095,88 1.459.850 2.121 3.513,17 1.195.511
MBG Tập đoàn MBG 3.714 2.768,81 1.057.692 2.618 3.226,71 868.849
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.305 4.083,04 2.185.075 1.869 4.469,47 1.939.067
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.330 3.511,03 1.821.929 1.927 3.939,14 1.690.817
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.930 3.424,50 709.177 4.829 3.310,05 671.395
KVC XNK Inox Kim Vĩ 6.008 2.487,95 549.045 4.531 2.524,25 420.180
MST Đầu tư MST 4.717 2.336,30 649.892 3.595 2.533,39 537.108
IDC IDICO 2.149 3.636,53 2.145.968 1.695 3.842,42 1.788.080
MBS Chứng khoán MB 2.156 3.281,97 1.904.418 1.723 3.475,29 1.612.037
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.344 2.444,35 632.268 3.866 2.532,00 473.789
VGS Ống thép Việt Đức 2.759 2.539,36 1.102.492 2.303 2.729,44 989.423
LIG Licogi 13 3.281 1.809,63 749.268 2.415 2.042,54 622.545
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.771 2.111,19 969.585 2.177 2.326,29 839.520
TVC Tập đoàn Trí Việt 3.407 2.892,23 929.556 3.111 2.594,03 761.315
TTH TM và DV Tiến Thành 4.344 1.598,85 505.497 3.163 1.718,40 395.603
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.251 1.532,75 466.983 3.282 1.670,69 393.040
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.297 1.989,17 1.051.361 1.892 2.188,63 952.811
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.372 2.256,95 1.055.799 2.138 2.337,70 985.372

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.