Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VHE Dược liệu và Thực phẩm VN 2.696 509,64 265.922 1.917 563,91 209.160
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1.776 762,01 534.440 1.426 758,44 427.067
SD9 Sông Đà 9 2.105 626,47 335.899 1.865 670,69 318.586
DVG Tập đoàn Sơn Đại Việt 3.025 506,29 244.513 2.071 564,15 186.488
AAA An Phát Bioplastics 2.652 787,55 320.135 2.460 808,89 305.005
ICG Xây dựng Sông Hồng 2.342 684,09 294.537 2.323 683,57 291.878
KSD Đầu tư DNA 3.651 570,17 172.571 3.304 578,22 158.368
NBC Than Núi Béo 1.757 591,35 424.815 1.392 637,69 362.983
PSI Chứng khoán Dầu khí 2.409 603,30 291.578 2.069 619,95 257.386
SDD Xây lắp Sông Đà 3.128 556,55 190.978 2.914 575,35 183.954
C69 Xây dựng 1369 2.325 571,44 372.335 1.535 645,32 277.553
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 2.609 1.026,25 502.933 2.041 926,38 355.016
PVE Tư vấn Dầu khí 2.553 466,62 206.630 2.258 531,51 208.221
VCS VICOSTONE 992 711,85 836.653 851 720,32 726.025
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 3.304 841,39 246.938 3.407 638,40 193.220
PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An 2.504 691,47 289.339 2.390 664,38 265.376
DBC Tập đoàn DABACO 2.186 677,92 290.026 2.337 647,33 296.141
NAG Tập đoàn Nagakawa 2.459 457,00 223.317 2.046 494,12 200.917
SDT Sông Đà 10 2.675 405,81 183.932 2.206 474,09 177.212
SD5 Sông Đà 5 2.229 416,78 209.868 1.986 465,64 208.887

Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.