Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS Chứng khoán SG - HN 4.113 24.878,90 7.389.973 3.367 26.384,09 6.414.864
KLF KLF Global 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX Xây lắp Dầu khí Việt Nam 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS DVKT Dầu khí PTSC 3.440 18.346,54 6.249.859 2.936 19.894,99 5.784.219
HUT Tasco 4.876 10.939,07 2.911.967 3.757 12.294,22 2.521.413
CEO Tập đoàn CEO 2.596 12.666,56 6.692.731 1.893 13.903,46 5.355.263
SCR TTC Land 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS Chứng Khoán Kim Long 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART Chứng khoán BOS 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 4.697 4.363,50 1.164.230 3.748 4.543,17 967.221
AMV Dược-TB Y tế Việt Mỹ 3.115 2.834,43 1.272.251 2.228 3.503,07 1.124.534
ACM Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 8.200 3.235,40 493.483 6.556 3.159,62 385.312
APS CK Châu Á - TBD 2.963 3.603,56 1.711.697 2.105 4.261,85 1.438.272
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 3.140 3.582,96 1.604.687 2.233 4.161,08 1.325.279
VCG VINACONEX 4.397 5.924,12 1.360.438 4.355 5.903,89 1.342.849
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.287 4.813,94 2.593.688 1.856 5.263,75 2.301.787
MBG Tập đoàn MBG 3.801 2.979,20 1.117.721 2.665 3.538,39 930.958
ACB ACB 3.861 6.192,97 1.697.321 3.649 6.293,71 1.629.933
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.988 5.367,13 1.536.502 3.493 5.392,11 1.352.222

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.