Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
MBG Tập đoàn MBG 3.784 2.916,67 1.099.113 2.654 3.448,86 911.480
VIG Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam 4.128 3.006,77 909.652 3.305 3.260,84 789.862
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.359 3.759,14 1.955.440 1.922 4.260,20 1.805.988
DCS Đại Châu 6.440 2.721,55 481.007 5.658 2.962,59 460.034
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.912 3.425,20 711.381 4.815 3.311,49 674.138
MBS Chứng khoán MB 2.165 4.035,85 2.334.563 1.729 4.259,48 1.967.231
MST Đầu tư MST 4.849 2.605,36 709.129 3.674 2.874,12 592.761
KVC XNK Inox Kim Vĩ 6.008 2.487,95 549.045 4.531 2.524,25 420.180
IDC IDICO 2.073 3.937,98 2.410.054 1.634 4.170,46 2.012.284
LIG Licogi 13 3.447 2.018,05 800.011 2.523 2.332,84 676.712
VGS Ống thép Việt Đức 2.577 2.726,85 1.286.180 2.120 2.941,30 1.141.228
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.293 2.492,23 648.342 3.844 2.589,13 489.163
TVC Tập đoàn Trí Việt 3.429 3.056,04 989.155 3.090 2.800,29 816.596
TTH TM và DV Tiến Thành 4.409 1.710,60 536.833 3.186 1.864,19 422.860
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.756 2.164,90 1.004.478 2.155 2.401,41 871.214
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.297 1.624,33 488.047 3.328 1.771,99 412.419
DL1 Tập đoàn Alpha 7 3.152 1.509,40 704.876 2.141 1.814,23 575.552
NRC Tập đoàn Danh Khôi 4.190 1.482,54 478.668 3.097 1.629,70 388.990
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.289 2.033,14 1.078.953 1.884 2.246,65 981.342

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.