Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VFG Khử trùng Việt Nam 1.129 149,42 133.585 1.119 140,73 124.622
HAS Hacisco 1.622 151,56 89.078 1.701 141,66 87.357
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
NCT DV Hàng hóa Nội Bài 745 127,73 226.428 564 136,94 183.796
HUB Xây lắp Huế 1.410 147,41 111.563 1.321 135,23 95.879
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 1.373 133,15 117.669 1.132 134,60 98.065
TMS Transimex 987 109,71 133.365 823 135,62 137.474
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
VPD Phát triển Điện lực Việt Nam 1.975 126,85 72.802 1.742 131,99 66.821
OPC Dược phẩm OPC 1.221 97,83 101.197 967 117,90 96.591
TBC Thủy điện Thác Bà 1.488 108,26 88.761 1.220 118,88 79.903
MDG Xây dựng Miền Đông 2.474 114,55 48.168 2.378 117,93 47.675
PHT Thép Phúc Tiến 2.665 122,05 50.474 2.418 117,94 44.248
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
GTA Gỗ Thuận An 1.068 102,99 99.325 1.037 111,05 104.010
VNL Vinalink Logistics 1.145 109,27 101.677 1.075 108,09 94.409
PJT Vận tải thủy PETROLIMEX 1.190 105,38 88.867 1.186 108,33 91.056
HRC Cao su Hòa Bình 1.494 99,65 67.866 1.468 108,96 72.931
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 1.969 134,14 63.754 2.104 105,95 53.816

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.