Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VFG Khử trùng Việt Nam 1.130 148,55 132.284 1.123 139,86 123.796
HAS Hacisco 1.623 151,53 89.021 1.702 141,63 87.247
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
NCT DV Hàng hóa Nội Bài 745 127,59 225.952 565 136,75 183.509
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 1.375 132,94 117.236 1.134 134,48 97.779
TMS Transimex 987 109,66 133.195 823 135,47 137.252
HUB Xây lắp Huế 1.414 145,90 110.707 1.318 134,04 94.797
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
VPD Phát triển Điện lực Việt Nam 1.981 126,48 72.384 1.747 131,58 66.415
TBC Thủy điện Thác Bà 1.489 108,18 88.566 1.221 118,74 79.751
MDG Xây dựng Miền Đông 2.476 114,54 48.148 2.379 117,91 47.617
PHT Thép Phúc Tiến 2.665 122,05 50.474 2.418 117,94 44.248
OPC Dược phẩm OPC 1.197 95,11 100.758 944 115,18 96.214
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
GTA Gỗ Thuận An 1.068 102,94 99.202 1.038 110,99 103.900
VNL Vinalink Logistics 1.145 108,99 101.447 1.074 107,84 94.200
PJT Vận tải thủy PETROLIMEX 1.189 104,98 88.431 1.187 107,91 90.770
HRC Cao su Hòa Bình 1.496 99,54 67.570 1.473 108,94 72.823
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 1.971 134,08 63.645 2.107 105,93 53.756

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.