Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VFG Khử trùng Việt Nam 1.130 148,36 131.869 1.125 139,65 123.551
HAS Hacisco 1.624 151,52 89.011 1.702 141,63 87.225
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
NCT DV Hàng hóa Nội Bài 745 127,55 225.820 565 136,71 183.424
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 1.376 132,90 117.155 1.134 134,46 97.726
TMS Transimex 987 109,64 133.146 823 135,43 137.191
HUB Xây lắp Huế 1.416 145,53 110.404 1.318 133,66 94.409
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
VPD Phát triển Điện lực Việt Nam 1.982 126,46 72.306 1.749 131,52 66.348
TBC Thủy điện Thác Bà 1.489 108,16 88.520 1.222 118,69 79.714
MDG Xây dựng Miền Đông 2.476 114,54 48.146 2.379 117,91 47.611
PHT Thép Phúc Tiến 2.665 122,05 50.474 2.418 117,94 44.248
OPC Dược phẩm OPC 1.197 95,07 100.684 944 115,12 96.130
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
GTA Gỗ Thuận An 1.068 102,91 99.168 1.038 110,98 103.881
VNL Vinalink Logistics 1.145 108,86 101.393 1.074 107,80 94.160
PJT Vận tải thủy PETROLIMEX 1.188 104,88 88.324 1.187 107,78 90.702
HRC Cao su Hòa Bình 1.496 99,54 67.555 1.473 108,93 72.806
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 1.971 134,08 63.605 2.108 105,93 53.741

Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.