Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRT | Bán lẻ FPT | 1.286 | 2.553,48 | 2.395.961 | 1.066 | 2.697,67 | 2.098.515 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.494 | 2.494,79 | 2.046.113 | 1.219 | 2.680,15 | 1.794.111 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 1.201 | 2.524,25 | 2.572.285 | 981 | 2.637,45 | 2.196.634 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.305 | 2.369,09 | 1.347.614 | 1.758 | 2.587,35 | 1.122.302 |
HVG | Thủy sản Hùng Vương | 4.677 | 2.384,97 | 616.353 | 3.869 | 2.596,94 | 555.310 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 1.798 | 2.417,51 | 1.653.609 | 1.462 | 2.599,93 | 1.445.975 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 3.859 | 2.429,68 | 773.260 | 3.142 | 2.567,32 | 665.279 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.087 | 2.421,87 | 847.048 | 2.859 | 2.584,31 | 632.357 |
VTO | VITACO | 3.077 | 2.450,90 | 909.604 | 2.694 | 2.537,55 | 824.684 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 3.931 | 2.392,82 | 801.502 | 2.985 | 2.522,73 | 641.690 |
PTL | Victory Capital | 5.180 | 2.768,42 | 605.714 | 4.571 | 2.507,67 | 484.147 |
CMX | CAMIMEX Group | 2.289 | 2.267,27 | 1.283.404 | 1.767 | 2.462,19 | 1.075.544 |
KMR | MIRAE | 3.825 | 2.400,95 | 752.470 | 3.191 | 2.427,85 | 634.802 |
TCD | Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 3.485 | 2.278,76 | 879.350 | 2.591 | 2.433,54 | 698.195 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 2.927 | 2.422,07 | 1.003.959 | 2.413 | 2.444,54 | 835.198 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 4.522 | 2.076,74 | 653.259 | 3.179 | 2.380,59 | 526.449 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 2.136 | 2.151,23 | 1.291.124 | 1.666 | 2.356,69 | 1.103.476 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 1.266 | 2.213,83 | 2.133.109 | 1.038 | 2.314,63 | 1.828.628 |
CCL | ĐT & PT Đô thị Dầu khí Cửu Long | 3.130 | 2.127,57 | 880.999 | 2.415 | 2.252,98 | 719.872 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.