Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
GEX Tập đoàn Gelex 4.496 26.853,16 7.080.573 3.793 28.324,72 6.299.974
CTG VietinBank 3.467 26.151,99 8.602.886 3.040 27.673,05 7.982.119
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 3.871 23.146,74 7.063.912 3.277 24.518,29 6.334.293
TCB Techcombank 3.636 23.517,93 8.088.869 2.907 24.370,99 6.702.098
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 30.857 31.060,23 960.581 32.335 22.197,27 719.354
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.897 20.584,42 5.964.136 3.451 23.108,18 4.719.000
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 3.498 20.391,64 6.863.188 2.971 21.887,10 6.257.430
DLG Đức Long Gia Lai 7.816 21.493,16 3.516.358 6.112 21.093,42 2.698.913
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 4.122 20.834,79 5.605.876 3.717 20.477,32 4.968.383
NKG Thép Nam Kim 3.359 18.450,42 6.683.068 2.761 18.854,09 5.613.715
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 31.446 16.033,93 571.492 28.056 17.800,30 566.056
PDR BĐS Phát Đạt 4.325 16.731,23 5.182.182 3.229 18.344,26 4.241.583
LPB LPBank 4.368 15.594,72 4.098.974 3.805 17.663,89 4.044.394
SCR TTC Land 5.316 15.928,41 3.962.388 4.020 17.467,44 3.285.721
HCM Chứng khoán HSC 3.267 16.945,89 5.983.334 2.832 17.289,83 5.292.901
HNG Nông nghiệp Quốc tế HAGL 5.604 15.800,62 3.917.324 4.034 16.842,31 3.005.501
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 37.105 16.290,96 456.943 35.652 15.957,47 430.066
BCG Bamboo Capital 4.340 14.442,14 4.908.593 2.942 16.549,94 3.813.158
TPB TPBank 4.470 15.509,02 4.521.810 3.430 16.532,74 3.698.641

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.