Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
GEX Tập đoàn Gelex 4.559 28.899,25 7.510.589 3.848 30.522,10 6.694.489
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG VietinBank 3.459 27.616,38 9.074.502 3.043 29.186,08 8.438.408
TCB Techcombank 3.793 27.101,89 8.984.668 3.016 28.196,96 7.434.793
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 3.860 24.414,81 7.534.285 3.240 25.870,46 6.702.578
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 4.278 25.521,18 6.710.416 3.803 25.091,81 5.865.963
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 30.655 33.116,82 1.014.363 32.648 23.661,02 771.856
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.794 22.122,85 6.467.552 3.421 24.664,64 5.144.870
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 3.528 21.731,55 7.281.460 2.985 23.412,27 6.635.363
DLG Đức Long Gia Lai 7.834 22.235,62 3.655.758 6.082 21.836,80 2.787.537
PDR BĐS Phát Đạt 4.320 20.328,63 6.224.579 3.266 21.890,42 5.066.737
NKG Thép Nam Kim 3.480 21.115,97 7.400.907 2.853 21.529,00 6.185.672
TPB TPBank 4.792 20.228,07 5.450.213 3.711 21.299,32 4.444.331
FUEKIV30 KIM GROWTH VN30 ETF 35.497 19.791,17 576.956 34.303 19.460,43 548.234
HCM Chứng khoán HSC 3.353 19.278,44 6.722.611 2.868 19.831,15 5.913.690
SCR TTC Land 5.391 17.311,84 4.222.234 4.100 18.922,20 3.509.697
FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 31.057 16.039,59 584.122 27.459 17.805,43 573.306
BCG Bamboo Capital 4.587 16.214,90 5.180.334 3.130 18.334,20 3.996.830
LPB LPBank 4.278 16.228,86 4.310.607 3.765 18.207,81 4.256.083
ACB ACB 3.891 16.897,86 5.378.996 3.141 17.951,32 4.613.827

Cập nhật lúc 15:10 16/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.