Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 99.828 283.530,20 2.971.269 95.424 210.156,82 2.105.192
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 68.797 197.679,19 2.643.553 74.778 139.845,85 2.032.728
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 50.967 84.111,77 1.605.470 52.391 72.664,97 1.425.723
HPG Hòa Phát 3.996 72.543,64 23.650.463 3.067 75.316,65 18.849.252
STB Sacombank 5.608 60.451,39 11.906.515 5.077 61.012,33 10.879.311
SHB SHB 8.517 54.236,37 8.157.893 6.648 59.244,97 6.955.704
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI Chứng khoán SSI 3.947 56.026,20 16.817.039 3.332 57.997,76 14.692.682
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.915 49.604,86 10.287.480 4.822 50.131,98 8.474.890
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.236 43.656,57 6.675.299 6.540 48.342,90 5.234.329
MBB MBBank 4.098 50.504,27 13.920.278 3.628 48.657,58 11.874.504
VIX Chứng khoán VIX 5.590 43.173,27 9.730.866 4.437 46.686,13 8.351.689
VPB VPBank 5.756 43.601,05 8.764.855 4.975 45.087,99 7.833.163
VND Chứng khoán VNDIRECT 4.073 41.220,33 12.870.894 3.203 43.370,78 10.649.007
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.141 38.410,00 10.997.342 3.493 39.096,60 9.441.188
NVL Novaland 4.858 35.730,75 9.969.347 3.584 38.321,07 7.888.292
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
DIG DIC Corp 3.732 36.743,83 12.340.545 2.977 37.087,82 9.938.589
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.699 35.607,52 11.585.733 3.073 36.916,64 9.978.979
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.796 32.608,84 7.749.630 4.208 33.255,40 6.933.580

Cập nhật lúc 15:10 06/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.