NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VNM VINAMILK 106,42 1.644.403 3.039.700 196,43 1.395.297 90,01
MBB MBBank 0,00 0 7.526.315 188,54 7.526.315 188,54
FPT FPT Corp -1,23 -10.933 972.500 117,58 983.433 118,80
MWG Thế giới di động 28,22 570.770 2.220.210 109,84 1.649.440 81,62
GMD Gemadept 62,08 770.800 917.200 73,94 146.400 11,86
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -339,96 -11.526.270 2.504.230 73,56 14.030.500 413,51
ACB ACB 0,00 6 2.112.506 61,37 2.112.500 61,37
MSN Tập đoàn Masan -67,10 -1.001.910 810.967 54,22 1.812.877 121,32
SSI Chứng khoán SSI 22,99 672.887 1.490.070 51,55 817.183 28,57
VCB Vietcombank 1,10 11.310 566.400 51,43 555.090 50,33
HPG Hòa Phát -5,84 -205.950 1.794.750 50,81 2.000.700 56,66
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 16,58 783.200 2.154.400 45,51 1.371.200 28,93
HDB HDBank -35,13 -1.536.475 1.952.501 44,86 3.488.976 79,99
CTG VietinBank -36,33 -1.075.966 1.237.310 40,99 2.313.276 77,32
DIG DIC Corp -2,96 -75.186 1.217.500 35,74 1.292.686 38,70
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy -16,21 -1.011.544 1.747.300 27,61 2.758.844 43,82
VPB VPBank -13,55 -734.600 1.108.400 20,69 1.843.000 34,24
EVF Tài chính Điện lực 16,92 1.238.421 1.414.900 19,31 176.479 2,39
STB Sacombank -4,80 -172.787 705.100 19,11 877.887 23,92
NKG Thép Nam Kim 2,96 124.500 723.900 17,23 599.400 14,27

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.