NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB Sacombank 63,36 1.885.559 4.916.359 165,71 3.030.800 102,36
VNM VINAMILK -7,19 -102.823 1.213.370 81,91 1.316.193 89,10
VHM Vinhomes -3,93 -93.500 1.505.300 62,15 1.598.800 66,08
MWG Thế giới di động 33,46 505.800 914.400 60,57 408.600 27,11
TCB Techcombank 40,14 1.660.700 1.858.120 44,90 197.420 4,76
KDH Nhà Khang Điền 10,79 285.100 902.600 33,90 617.500 23,12
EIB Eximbank 22,10 1.163.920 1.670.120 31,70 506.200 9,60
PLX Petrolimex -21,22 -471.700 602.900 27,15 1.074.600 48,37
VCB Vietcombank -5,79 -62.780 289.920 26,69 352.700 32,48
FRT Bán lẻ FPT 21,76 122.923 141.523 25,03 18.600 3,28
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 17,99 636.500 771.300 21,79 134.800 3,81
SSI Chứng khoán SSI 5,36 193.325 778.138 21,36 584.813 16,00
FPT FPT Corp -24,46 -182.613 143.887 19,30 326.500 43,76
VPB VPBank -93,54 -4.705.100 909.600 18,13 5.614.700 111,67
DGC Hóa chất Đức Giang 13,56 118.799 146.700 16,72 27.901 3,16
HPG Hòa Phát 0,27 9.682 611.460 16,14 601.778 15,87
HDB HDBank -87,67 -3.258.660 543.342 14,63 3.802.002 102,30
VCI Chứng khoán Vietcap -1,10 -31.600 378.600 13,90 410.200 15,00
CTG VietinBank -13,49 -378.875 357.300 12,77 736.175 26,26
NLG BĐS Nam Long 9,92 246.300 293.500 11,83 47.200 1,90

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.