NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM Vinhomes -87,41 -1.854.700 483.100 22,82 2.337.800 110,22
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -72,25 -2.187.500 432.700 14,26 2.620.200 86,51
HPG Hòa Phát -56,55 -2.134.858 960.527 25,49 3.095.385 82,04
MWG Thế giới di động 18,79 286.195 1.194.995 78,26 908.800 59,47
FPT FPT Corp 37,58 280.130 679.778 91,02 399.648 53,44
SSI Chứng khoán SSI 37,66 1.400.700 2.906.400 78,05 1.505.700 40,39
VNM VINAMILK 8,23 121.908 693.000 46,68 571.092 38,45
HDB HDBank -27,37 -1.023.345 112.500 3,01 1.135.845 30,38
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc -29,86 -1.135.700 11.400 0,30 1.147.100 30,16
VND Chứng khoán VNDIRECT -21,50 -1.469.985 565.995 8,29 2.035.980 29,79
VRE Vincom Retail -24,96 -1.333.400 206.800 3,88 1.540.200 28,85
BID BIDV -26,11 -540.500 47.300 2,28 587.800 28,39
KDH Nhà Khang Điền -9,43 -282.400 474.500 15,82 756.900 25,25
VCB Vietcombank 10,14 110.800 375.300 34,34 264.500 24,21
DGW Thế Giới Số -23,70 -547.647 893 0,04 548.540 23,74
DGC Hóa chất Đức Giang -4,65 -43.130 157.170 17,44 200.300 22,09
GVR Tập đoàn CN Cao su VN -19,12 -573.400 64.400 2,14 637.800 21,26
TCB Techcombank 145,36 6.024.700 6.857.700 165,39 833.000 20,03
MSN Tập đoàn Masan 37,68 475.542 720.200 57,08 244.658 19,40
VCG VINACONEX -16,72 -934.500 148.500 2,66 1.083.000 19,39

Cập nhật lúc 15:10 22/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.