Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NO1 | Tâp đoàn 911 | -0,01 | 700 | 37.400 | 0,24 | 36.700 | 0,25 |
BCM | Becamex IDC | -1,33 | -22.800 | 3.700 | 0,22 | 26.500 | 1,55 |
CTD | Xây dựng Coteccons | -13,75 | -201.637 | 2.900 | 0,20 | 204.537 | 13,95 |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 0,18 | 3.500 | 3.500 | 0,18 | 0 | 0,00 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 0,17 | 2.315 | 2.315 | 0,17 | 0 | 0,00 |
CMX | CAMIMEX Group | 0,17 | 19.800 | 19.800 | 0,17 | 0 | 0,00 |
LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | 0,17 | 4.000 | 4.000 | 0,17 | 0 | 0,00 |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0,02 | 1.093 | 9.800 | 0,17 | 8.707 | 0,15 |
CTI | Cường Thuận IDICO | -0,65 | -38.800 | 9.900 | 0,17 | 48.700 | 0,82 |
VTO | VITACO | -0,10 | -8.400 | 13.300 | 0,16 | 21.700 | 0,27 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 0,07 | 6.900 | 16.300 | 0,15 | 9.400 | 0,09 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | -0,78 | -48.400 | 9.600 | 0,15 | 58.000 | 0,94 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | -1,48 | -124.700 | 12.900 | 0,15 | 137.600 | 1,63 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 0,01 | 100 | 1.900 | 0,13 | 1.800 | 0,13 |
FIR | Địa ốc First Real | -0,08 | -11.500 | 18.800 | 0,13 | 30.300 | 0,21 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 0,13 | 25.900 | 26.100 | 0,13 | 200 | 0,00 |
DHA | Hóa An | -0,14 | -3.200 | 2.800 | 0,13 | 6.000 | 0,27 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | -10,78 | -796.700 | 9.200 | 0,13 | 805.900 | 10,91 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -0,09 | -22.300 | 26.500 | 0,11 | 48.800 | 0,20 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | -3,65 | -84.600 | 2.500 | 0,11 | 87.100 | 3,76 |
Cập nhật lúc 15:10 16/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.