Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 1,48 | 23.662 | 23.662 | 1,48 | 0 | 0,00 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 1,31 | 76.100 | 83.200 | 1,43 | 7.100 | 0,12 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 1,27 | 120.800 | 125.500 | 1,32 | 4.700 | 0,05 |
GEG | Điện Gia Lai | -0,09 | -6.100 | 79.800 | 1,23 | 85.900 | 1,33 |
MSH | May Sông Hồng | -0,18 | -3.700 | 26.400 | 1,22 | 30.100 | 1,40 |
VSC | VICONSHIP | -15,02 | -637.600 | 50.100 | 1,17 | 687.700 | 16,19 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | -5,76 | -248.487 | 46.600 | 1,08 | 295.087 | 6,83 |
LCG | LIZEN | -0,25 | -27.500 | 108.600 | 1,01 | 136.100 | 1,26 |
TRC | Cao su Tây Ninh | -2,50 | -37.000 | 14.000 | 0,95 | 51.000 | 3,44 |
VTO | VITACO | 0,02 | 1.100 | 65.600 | 0,84 | 64.500 | 0,83 |
GIL | XNK Bình Thạnh | 0,72 | 45.500 | 52.500 | 0,83 | 7.000 | 0,11 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 0,82 | 8.000 | 8.000 | 0,82 | 0 | 0,00 |
SCR | TTC Land | -0,86 | -146.800 | 138.900 | 0,82 | 285.700 | 1,68 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 0,34 | 55.800 | 124.900 | 0,76 | 69.100 | 0,42 |
CLL | Cảng Cát Lái | -0,53 | -15.900 | 22.400 | 0,75 | 38.300 | 1,29 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | -2,54 | -472.400 | 134.400 | 0,72 | 606.800 | 3,25 |
SJS | SJ Group | 0,62 | 6.800 | 7.500 | 0,68 | 700 | 0,06 |
CTF | City Auto | 0,43 | 19.800 | 31.600 | 0,68 | 11.800 | 0,26 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | -6,15 | -127.200 | 13.950 | 0,68 | 141.150 | 6,83 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.