Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BMP | Nhựa Bình Minh | -1,40 | -8.800 | 3.800 | 0,60 | 12.600 | 1,99 |
| TCM | Dệt may Thành Công | 0,51 | 18.200 | 39.000 | 1,09 | 20.800 | 0,59 |
| CDC | Chương Dương Corp | 0,34 | 13.200 | 32.700 | 0,85 | 19.500 | 0,51 |
| DBC | Tập đoàn DABACO | -10,30 | -383.295 | 26.700 | 0,72 | 409.995 | 11,02 |
| KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -9,35 | -259.600 | 17.300 | 0,62 | 276.900 | 9,97 |
| DHC | Đông Hải Bến Tre | 0,37 | 11.200 | 14.100 | 0,47 | 2.900 | 0,10 |
| PHR | Cao su Phước Hòa | 0,20 | 3.500 | 9.600 | 0,54 | 6.100 | 0,34 |
| ADP | Sơn Á Đông | 0,81 | 35.000 | 35.000 | 0,81 | 0 | 0,00 |
| TLG | Tập đoàn Thiên Long | 0,80 | 14.800 | 16.200 | 0,87 | 1.400 | 0,08 |
| AAA | An Phát Bioplastics | -1,12 | -132.340 | 99.886 | 0,85 | 232.226 | 1,97 |
| SCR | TTC Land | 0,10 | 12.000 | 52.200 | 0,44 | 40.200 | 0,34 |
| HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 0,00 | -500 | 52.100 | 0,75 | 52.600 | 0,75 |
| PLX | Petrolimex | -3,14 | -92.600 | 19.300 | 0,65 | 111.900 | 3,80 |
| NLG | BĐS Nam Long | 1,02 | 28.399 | 29.600 | 1,07 | 1.201 | 0,04 |
| CTR | Công trình Viettel | -9,57 | -110.097 | 6.320 | 0,55 | 116.417 | 10,12 |
| NAF | Nafoods Group | -0,74 | -21.610 | 28.200 | 0,89 | 49.810 | 1,64 |
| KOS | Công ty KOSY | 1,05 | 26.900 | 26.900 | 1,05 | 0 | 0,00 |
| CRE | Bất động sản Thế Kỷ | 0,54 | 57.100 | 64.700 | 0,61 | 7.600 | 0,07 |
| DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 0,06 | 6.100 | 73.000 | 0,74 | 66.900 | 0,68 |
Cập nhật lúc 15:10 27/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



