Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GMD | Gemadept | -3,66 | -58.597 | 88.303 | 5,54 | 146.900 | 9,20 |
| HDC | Phát triển Nhà BR-VT | -0,40 | -13.000 | 214.500 | 5,99 | 227.500 | 6,39 |
| PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 1,58 | 85.389 | 184.100 | 3,40 | 98.711 | 1,82 |
| SSI | Chứng khoán SSI | -79,66 | -2.280.843 | 128.793 | 4,49 | 2.409.636 | 84,15 |
| DBC | Tập đoàn DABACO | -1,56 | -59.800 | 161.900 | 4,22 | 221.700 | 5,78 |
| KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -4,39 | -130.597 | 158.203 | 5,34 | 288.800 | 9,73 |
| PNJ | Vàng Phú Nhuận | 2,59 | 28.800 | 39.500 | 3,55 | 10.700 | 0,96 |
| HDB | HDBank | -106,73 | -3.583.000 | 162.700 | 4,81 | 3.745.700 | 111,54 |
| VND | Chứng khoán VNDIRECT | -21,49 | -1.094.000 | 223.000 | 4,38 | 1.317.000 | 25,87 |
| BID | BIDV | -0,86 | -22.700 | 177.500 | 6,81 | 200.200 | 7,67 |
| NKG | Thép Nam Kim | 2,78 | 164.600 | 209.500 | 3,55 | 44.900 | 0,78 |
| PLX | Petrolimex | -7,99 | -231.400 | 171.400 | 5,93 | 402.800 | 13,92 |
| HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -24,55 | -378.300 | 112.600 | 7,30 | 490.900 | 31,85 |
| CTR | Công trình Viettel | 3,98 | 42.920 | 86.020 | 7,98 | 43.100 | 4,00 |
| PC1 | Tập đoàn PC1 | -5,51 | -250.500 | 177.700 | 3,91 | 428.200 | 9,43 |
| VJC | Vietjet Air | -5,27 | -30.020 | 33.200 | 5,79 | 63.220 | 11,06 |
| BCM | Becamex Group | -5,56 | -83.700 | 71.400 | 4,80 | 155.100 | 10,36 |
| POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 1,51 | 103.601 | 327.001 | 4,83 | 223.400 | 3,33 |
| SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 4,60 | 79.100 | 121.400 | 7,08 | 42.300 | 2,48 |
| KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 8,03 | 1.065.293 | 1.090.793 | 8,22 | 25.500 | 0,19 |
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



