Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HT1 | VICEM Hà Tiên | 3,99 | 255.000 | 279.600 | 4,38 | 24.600 | 0,39 |
| STB | Sacombank | -23,85 | -484.220 | 186.380 | 9,12 | 670.600 | 32,96 |
| VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 2,79 | 48.730 | 145.430 | 8,31 | 96.700 | 5,52 |
| ACB | ACB | -55,27 | -2.274.000 | 173.900 | 4,23 | 2.447.900 | 59,50 |
| CDC | Chương Dương Corp | 2,32 | 88.000 | 127.600 | 3,39 | 39.600 | 1,06 |
| KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -5,84 | -165.219 | 123.500 | 4,34 | 288.719 | 10,17 |
| VCG | VINACONEX | -6,20 | -260.100 | 278.700 | 6,66 | 538.800 | 12,86 |
| VCB | Vietcombank | -127,00 | -2.201.627 | 153.200 | 8,85 | 2.354.827 | 135,85 |
| EIB | Eximbank | -4,76 | -215.400 | 202.300 | 4,45 | 417.700 | 9,22 |
| HDG | Tập đoàn Hà Đô | -6,40 | -200.300 | 185.500 | 5,92 | 385.800 | 12,32 |
| VND | Chứng khoán VNDIRECT | -5,16 | -272.060 | 491.310 | 9,08 | 763.370 | 14,23 |
| PDR | BĐS Phát Đạt | -10,86 | -487.900 | 372.600 | 8,30 | 860.500 | 19,16 |
| GAS | PV Gas | 5,71 | 90.520 | 112.100 | 7,08 | 21.580 | 1,37 |
| PLX | Petrolimex | 0,09 | 2.300 | 102.900 | 3,49 | 100.600 | 3,40 |
| HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | -5,31 | -87.300 | 95.500 | 5,78 | 182.800 | 11,09 |
| HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 6,97 | 493.520 | 585.800 | 8,29 | 92.280 | 1,32 |
| BCM | Becamex Group | 5,89 | 88.200 | 117.800 | 7,83 | 29.600 | 1,94 |
| GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 0,96 | 36.200 | 188.800 | 5,18 | 152.600 | 4,22 |
| KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | -3,75 | -496.500 | 395.800 | 2,95 | 892.300 | 6,70 |
Cập nhật lúc 15:10 28/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



