NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
GMD Gemadept -8,89 -142.699 277.420 17,52 420.119 26,41
HDC Phát triển Nhà BR-VT 8,99 330.900 451.000 12,29 120.100 3,30
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 12,72 672.899 890.900 16,84 218.001 4,12
DBC Tập đoàn DABACO 1,22 44.900 286.500 7,67 241.600 6,45
PNJ Vàng Phú Nhuận -0,82 -9.372 101.228 8,80 110.600 9,62
HCM Chứng khoán HSC -16,11 -709.521 591.800 13,41 1.301.321 29,52
DIG DIC Corp 0,76 36.400 373.900 7,60 337.500 6,84
HDG Tập đoàn Hà Đô -2,48 -76.100 241.800 7,78 317.900 10,26
LPB LPBank -12,92 -259.900 184.700 9,18 444.600 22,09
BID BIDV 8,25 221.260 325.400 12,14 104.140 3,89
NKG Thép Nam Kim 3,13 187.482 405.800 6,68 218.318 3,55
GAS PV Gas 9,11 147.419 215.593 13,27 68.174 4,15
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 1,39 22.900 104.300 6,41 81.400 5,01
VGC Tổng Công ty Viglacera 4,13 90.800 147.200 6,66 56.400 2,53
HHV Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả 6,62 469.700 631.100 8,89 161.400 2,27
FRT Bán lẻ FPT 3,00 20.674 116.400 16,82 95.726 13,82
NVL Novaland 14,27 929.500 1.235.200 19,02 305.700 4,74
BSR Lọc Hóa dầu Bình Sơn 9,62 614.200 643.400 10,08 29.200 0,46
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 4,97 91.700 314.400 17,38 222.700 12,41

Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.