Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ANV | Thủy sản Nam Việt | -6,59 | -226.200 | 204.000 | 6,11 | 430.200 | 12,70 |
| DPR | Cao su Đồng Phú | 2,94 | 76.500 | 139.500 | 5,32 | 63.000 | 2,39 |
| KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -21,84 | -614.405 | 165.100 | 5,79 | 779.505 | 27,63 |
| HCM | Chứng khoán HSC | 0,00 | 179 | 192.400 | 4,34 | 192.221 | 4,33 |
| DIG | DIC Corp | 0,64 | 31.100 | 303.200 | 6,30 | 272.100 | 5,66 |
| HDG | Tập đoàn Hà Đô | -0,67 | -20.400 | 292.200 | 9,33 | 312.600 | 9,99 |
| NAB | Ngân hàng Nam Á | 4,34 | 300.800 | 417.600 | 6,03 | 116.800 | 1,69 |
| VND | Chứng khoán VNDIRECT | -18,50 | -966.200 | 326.700 | 6,24 | 1.292.900 | 24,74 |
| PDR | BĐS Phát Đạt | 0,69 | 30.400 | 371.900 | 8,38 | 341.500 | 7,69 |
| NKG | Thép Nam Kim | 4,31 | 263.400 | 623.600 | 10,27 | 360.200 | 5,95 |
| GAS | PV Gas | 4,74 | 76.710 | 114.810 | 7,09 | 38.100 | 2,35 |
| HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 1,04 | 74.700 | 304.800 | 4,29 | 230.100 | 3,25 |
| PC1 | Tập đoàn PC1 | 4,48 | 204.200 | 223.400 | 4,91 | 19.200 | 0,42 |
| TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 5,66 | 277.128 | 533.904 | 10,96 | 256.776 | 5,31 |
| VPI | Đầu tư Văn Phú - Invest | 5,95 | 110.300 | 205.400 | 11,15 | 95.100 | 5,20 |
| BCM | Becamex Group | 3,24 | 47.600 | 100.900 | 6,73 | 53.300 | 3,49 |
| POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | -11,08 | -740.000 | 380.600 | 5,70 | 1.120.600 | 16,77 |
| GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -0,14 | -4.700 | 153.200 | 4,24 | 157.900 | 4,38 |
| BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 2,89 | 91.500 | 171.600 | 5,44 | 80.100 | 2,54 |
Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



