NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
DGC Hóa chất Đức Giang -15,28 -132.379 180.948 20,90 313.327 36,18
MBB MBBank 5,08 206.819 831.919 20,44 625.100 15,36
SHB SHB -4,24 -421.563 2.007.638 20,42 2.429.201 24,67
NAB Ngân hàng Nam Á 3,75 228.995 1.222.800 19,17 993.805 15,42
TCM Dệt may Thành Công 16,76 351.800 356.000 16,96 4.200 0,20
DXG Địa ốc Đất Xanh -4,56 -255.921 848.100 15,16 1.104.021 19,71
HPG Hòa Phát -89,70 -3.356.834 540.040 14,48 3.896.874 104,18
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam 8,25 184.300 298.500 13,22 114.200 4,97
NVL Novaland -69,52 -6.877.213 1.305.200 13,19 8.182.413 82,71
HDG Tập đoàn Hà Đô -3,64 -122.300 420.400 12,77 542.700 16,41
VIC VinGroup -15,35 -380.171 280.315 11,34 660.486 26,69
HVN Vietnam Airlines 6,65 237.400 359.900 10,13 122.500 3,49
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 6,55 133.000 203.500 10,04 70.500 3,49
DBD Dược - TB Y tế Bình Định 6,90 117.000 164.500 9,73 47.500 2,83
NTL Đô thị Từ Liêm 8,10 417.500 492.000 9,53 74.500 1,42
MSN Tập đoàn Masan -7,66 -109.046 130.561 9,19 239.607 16,86
PDR BĐS Phát Đạt -14,92 -711.884 416.800 8,76 1.128.684 23,68
GIL XNK Bình Thạnh 8,56 380.800 380.800 8,56 0 0,00
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam -23,41 -1.910.721 643.800 7,94 2.554.521 31,35
VND Chứng khoán VNDIRECT -34,72 -2.723.237 606.083 7,77 3.329.320 42,49

Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.