NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VTP Bưu chính Viettel -4,49 -50.100 119.000 10,58 169.100 15,06
VND Chứng khoán VNDIRECT 8,15 565.708 703.500 10,14 137.792 1,98
SSI Chứng khoán SSI -14,78 -552.370 347.800 9,32 900.170 24,09
VIC VinGroup 0,52 12.100 165.900 6,97 153.800 6,46
DGC Hóa chất Đức Giang -78,16 -711.930 58.670 6,41 770.600 84,57
HDB HDBank 0,98 36.125 235.125 6,30 199.000 5,32
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4,04 257.200 388.500 6,09 131.300 2,06
NTL Đô thị Từ Liêm 4,56 210.800 268.400 5,79 57.600 1,23
FRT Bán lẻ FPT -3,18 -18.700 33.500 5,65 52.200 8,83
HDG Tập đoàn Hà Đô 4,26 159.600 210.500 5,62 50.900 1,36
FTS Chứng khoán FPT 5,00 122.100 132.900 5,45 10.800 0,44
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD -5,61 -261.100 248.200 5,36 509.300 10,96
ACB ACB 0,00 0 200.000 5,35 200.000 5,35
SZC Sonadezi Châu Đức 3,76 97.600 126.100 4,85 28.500 1,09
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 0,30 6.700 107.700 4,50 101.000 4,20
GVR Tập đoàn CN Cao su VN -15,69 -483.000 134.700 4,39 617.700 20,07
BMP Nhựa Bình Minh 2,07 15.700 30.800 4,06 15.100 1,99
VOS Vận tải Biển Việt Nam 3,83 284.500 284.700 3,83 200 0,00
HSG Tập đoàn Hoa Sen -15,32 -746.700 182.500 3,75 929.200 19,07
HCM Chứng khoán HSC 2,19 77.500 117.500 3,32 40.000 1,13

Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.