NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 292,82 2.805.675 4.254.010 442,80 1.448.335 149,98
VCB Vietcombank -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
MWG Thế giới di động 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
GMD Gemadept 187,75 2.931.870 3.182.600 203,78 250.730 16,03
HPG Hòa Phát -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
STB Sacombank -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
DXG Địa ốc Đất Xanh 79,84 3.604.963 7.733.173 173,69 4.128.210 93,85
VIX Chứng khoán VIX 83,12 2.272.376 4.726.701 172,37 2.454.325 89,25
VND Chứng khoán VNDIRECT 23,04 949.550 5.446.100 130,82 4.496.550 107,79
MBB MBBank -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35
NLG BĐS Nam Long 64,11 1.457.700 1.908.900 84,05 451.200 19,94
VIC VinGroup 7,17 54.043 620.950 82,68 566.907 75,51
VHM Vinhomes -29,41 -288.170 754.500 78,54 1.042.670 107,95
ACB ACB 4,63 167.412 2.523.612 70,87 2.356.200 66,24
MSN Tập đoàn Masan 1,28 17.200 808.700 66,43 791.500 65,15
IJC Becamex IJC 57,57 4.085.300 4.602.300 64,64 517.000 7,07
NVL Novaland -8,53 -497.498 3.322.530 56,59 3.820.028 65,12
GEX Tập đoàn Gelex -102,19 -1.868.530 1.003.800 55,37 2.872.330 157,56
SSI Chứng khoán SSI -337,95 -8.315.299 1.111.186 45,16 9.426.485 383,11
CTG VietinBank -403,05 -7.814.288 841.501 43,81 8.655.789 446,86

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.